
KIỂM TRA HỌC KỲ I

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Phương Bích
Used 3+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây là của vật lí?
A. Nghiên cứu sự trao đổi chất trong cơ thể con người.
B. Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của các tầng lớp trong xã hội.
C. Nghiên cứu về triển vọng phát triển của ngành du lịch nước ta trong giai đoạn tới.
D. Nghiên cứu về các dạng chuyển động và các dạng năng lượng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Một vật nặng có khối lượng 0,2 kg được treo vào một sợi dây không dãn (Hình ). Xác định lực căng của dây khi cân bằng. Lấy g = 9,8 m/s2.
A. 1,96 N.
B. 19,8 N.
C. 9,8 N.
D. 0,96 N
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Kết quả sai số tuyệt đối của một phép đo là 1,040. Số chữ số có nghĩa là
A. 1.
B. 2
C.3
D.4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong chuyển động thẳng đều
A. quãng đường đi được s tỉ lệ nghịch với tốc độ v.
B. toạ độ x tỉ lệ thuận với tốc độ v.
C. toạ độ x tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t.
D. quãng đường đi được s tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Tốc độ trung bình của một chuyển động cho biết
A. mức độ nhanh, chậm của chuyển động.
B. thời gian chuyển động dài hay ngắn.
C. mốc thời gian đã được chọn.
D. hình dạng quỹ đạo chuyển động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đồ thị toạ độ - thời gian trong chuyển động thẳng của một chiếc xe có dạng như ở hình vẽ. Trong khoảng thời gian nào xe chuyển động thẳng đều?
A. Chỉ trong khoảng thời gian từ 0 đến t1.
B. Chỉ trong khoảng thời gian từ t1 đến t2.
C. Trong khoảng thời gian từ 0 đến t2.
D. Không có lúc nào xe chuyển động thẳng đều.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thắng nhanh dần đều v = v0 + at thì
A. v luôn luôn dương.
B. a luôn luôn dương.
C. a luôn luôn cùng dấu với v.
D. a luôn luôn ngược dấu với v.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Ôn thi giua hk2 ly 10

Quiz
•
10th Grade
31 questions
Năng lượng và công

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Bài 7 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
Ôn tập vật lý 10 cuối học kì 1

Quiz
•
10th Grade
30 questions
10. ĐỀ THAM KHAO KIỂM TRA CUỐI KÌ I 2021-2022

Quiz
•
10th Grade
33 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 10

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Ôn tập kiểm tra giữa kì Vật Lý 10 lần 1

Quiz
•
KG - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade