
tôi yêu lí số 1 từ dưới lên

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Phan Nguyen
Used 68+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Độ dịch chuyển và quãng đường đi được của vật có độ lớn bằng nhau khi vật
A. chuyển động tròn
B. chuyển động thẳng và không đổi chiều
C. chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 1 lần
D. chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 2 lần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đối với một vật chuyển động, đặc điểm nào sau đây chỉ là của quãng đường đi được, không
phải của độ dịch chuyển?
A. Có phương và chiều xác định
B. Có đơn vị đo là mét
C. Không thể có độ lớn bằng 0.
D. Có thể có độ lớn bằng 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tính chất nào sau đây là của vận tốc, không phải của tốc độ của một chuyển động?
A. Đặc trưng cho sự nhanh chậm của chuyển động
B. Có đơn vị là km/h.
C. Không thể có độ lớn bằng 0.
D. Có phương xác định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Theo đồ thị ở Hình 7.1, vật chuyển động thẳng đều trong khoảng thời gian
A. từ 0 đến t2.
B. từ t1 đến t2.
C. từ 0 đến t1, và từ t2 đến t3
D. từ 0 đến t3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cặp đồ thị nào ở hình dưới đây là của chuyển động thẳng đều?
A. I và III.
B. I và IV.
C. II và III.
D. II và IV.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đồ thị nào sau đây là của chuyển động biến đổi?
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Chuyển động nào sau đây không phải là chuyển động thẳng biến đổi đều?
A. Viên bi lăn xuống trên máng nghiêng
B. Vật rơi từ trên cao xuống đất.
C. Hòn đá bị ném theo phương nằm ngang
D. Quả bóng được ném lên theo phương thẳng đứng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
ÔN TẬP(25/2) VẬT LÝ 10 _part1

Quiz
•
10th Grade
41 questions
TVL-PHYSICS 10TH. THE END

Quiz
•
10th Grade
45 questions
Ôn tập Kiểm Tra Vật Lý 10

Quiz
•
10th Grade
40 questions
TT. VẬT LÍ 10. ÔN TẬP KIỂM TRA 45 PHÚT HK2

Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Đề thi giả định PHY 001

Quiz
•
10th Grade - University
36 questions
ôn thi cuối kì 2 vật lí 8

Quiz
•
10th Grade
40 questions
VL10_ÔN TẬP GIỮA KỲ II (13,14)

Quiz
•
10th Grade
35 questions
Ôn tập cuối kì 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade