KIỂM TRA LSĐL 4 KÌ I (P1)

KIỂM TRA LSĐL 4 KÌ I (P1)

4th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Les grandes villes françaises

Les grandes villes françaises

1st - 12th Grade

23 Qs

Révision N-F 1745

Révision N-F 1745

4th Grade

21 Qs

SS Continents and Maps

SS Continents and Maps

4th - 6th Grade

24 Qs

Konkurs geo dla klas 7

Konkurs geo dla klas 7

1st - 6th Grade

21 Qs

Geografía Aprueba UNAM

Geografía Aprueba UNAM

1st - 10th Grade

25 Qs

Roślinna i zwierzęca produkcja w Polsce klasa 7

Roślinna i zwierzęca produkcja w Polsce klasa 7

1st - 5th Grade

22 Qs

Continents and Oceans

Continents and Oceans

KG - 7th Grade

22 Qs

Lịch sử - Địa lí

Lịch sử - Địa lí

4th Grade

21 Qs

KIỂM TRA LSĐL 4 KÌ I (P1)

KIỂM TRA LSĐL 4 KÌ I (P1)

Assessment

Quiz

Geography

4th Grade

Easy

Created by

Hoang Trang

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 1: (M1): Bản đồ là gì?
A. Danh sách các từ vựng liên quan đến địa lý
B. Bảng biểu hiện thông tin về các sự kiện lịch sử
C. Hình vẽ thu nhỏ của toàn bộ bề mặt Trái Đất hay một khu vực theo một tỉ lệ nhất định
D. Quyển sách giới thiệu về địa lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 2: (M2): Bản đồ thể hiện thông tin gì?
A. Về ngày tháng và thời gian
B. Về địa hình, môi trường, và vị trí địa lý
C. Về các công trình kiến trúc nổi tiếng
D. Về cuộc sống hàng ngày của con người

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 3: (M1): Lược đồ là gì?
A. Hình vẽ thu nhỏ của toàn bộ bề mặt Trái Đất hay một khu vực theo một tỉ lệ nhất định
B. Hình vẽ thu nhỏ của một khu vực theo một tỉ lệ nhất định, có nội dung giản lược hơn bản đồ.
C. Hình vẽ sơ lược mô tả một sự vật hay một hiện tượng, quá trình
D. Tác phẩm thể hiện nhân vật, sự kiện hoặc những nội dung khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 4: (M1): Thủ đô của Việt Nam là?
A. Hà Nội
B. Đà Nẵng
C. Hồ Chí Minh
D. Huế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 1 (M2): Quảng Ninh là tỉnh thuộc vùng nào của Việt Nam?
A. Đông Bắc
B. Đông
C. Đông Nam
D. Đông Tây

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 2: (M2): Tỉnh Quảng Ninh tiếp giáp với những tỉnh thành nào của nước ta?
A. Lạng Sơn, Bắc Giang, Hải Dương, Hà Nội
B. Lạng Sơn, Bắc Giang, Nam Định, Hải Phòng
C. Lạng Sơn, Bắc Giang, Hải Dương, Hải Phòng
D. Lào Cai, Bắc Giang, Hải Dương, Hải Phòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Câu 3: (M1): Quảng Ninh có mấy thành phố?
A. 4 thành phố
B. 5 thành phố
C. 6 thành phố
D. 7 thành phố

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?