Tin bài 4 & 8

Tin bài 4 & 8

12th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hóa 9

hóa 9

9th - 12th Grade

40 Qs

TUẦN 6 - LỚP 4

TUẦN 6 - LỚP 4

4th Grade - University

40 Qs

GDCD 12 - Luyện đề 17

GDCD 12 - Luyện đề 17

12th Grade

40 Qs

bài7

bài7

12th Grade

40 Qs

GDCD12 - Luyện đề 009

GDCD12 - Luyện đề 009

12th Grade

40 Qs

GDCD12 - Luyện đề số 005

GDCD12 - Luyện đề số 005

12th Grade

40 Qs

hello

hello

10th Grade - University

40 Qs

GDCD 12 - Luyện đề 014

GDCD 12 - Luyện đề 014

12th Grade

40 Qs

Tin bài 4 & 8

Tin bài 4 & 8

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Medium

Created by

Đặng Thiên Bảo

Used 6+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần cơ sở của Access là

  • Table

Field

Record

Field name

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Access, muốn làm việc với đối tượng bảng, tại cửa sổ cơ sở dữ liệu ta chọn nhãn:

Queries

Reports

Tables

Forms

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để mở một bảng ở chế độ thiết kế, ta chọn bảng đó rồi:

Click vào nút 'Design'

Bấm Enter

Click vào nút 'New'

Click vào nút 'Open'

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý.

  • Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý.

Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường.

Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Access, một bản ghi được tạo thành từ dãy:

Trường

Cơ sở dữ liệu

Tệp

Bản ghi khác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng, giá trị của field GIOI_TINH là True. Khi đó field GIOI_TINH được xác định kiểu dữ liệu gì?

Yes/No

Boolean

True/False

Date/Time

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chọn kiểu dữ liệu cho trường THÀNH_TIỀN (bắt buộc kèm theo đơn vị tiền tệ), phải chọn loại nào?

Number

Currency

Text

Date/time

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?