Hoá Bài 9

Hoá Bài 9

5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

5th Grade - University

20 Qs

LTK - Ôn tập Khoa học 5 HK2 phần 2

LTK - Ôn tập Khoa học 5 HK2 phần 2

5th Grade

20 Qs

Tổng ôn bài học: Hệ Mặt Trời

Tổng ôn bài học: Hệ Mặt Trời

1st - 6th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KHOA HỌC HKI LỚP 5

ÔN TẬP KHOA HỌC HKI LỚP 5

5th Grade

20 Qs

CẤU TẠO TRONG CỦA CHIM BỒ CÂU

CẤU TẠO TRONG CỦA CHIM BỒ CÂU

5th - 12th Grade

20 Qs

 Dịch vụ xã hội tại Việt Nam

Dịch vụ xã hội tại Việt Nam

1st - 5th Grade

20 Qs

Kiến thức xã hội

Kiến thức xã hội

3rd - 12th Grade

20 Qs

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng

4th - 9th Grade

20 Qs

Hoá Bài 9

Hoá Bài 9

Assessment

Quiz

Science

5th Grade

Easy

Created by

Tiên Cẩm

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Có bao nhiêu phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ?

A. 1.

B. 2.

C.3

D.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Chưng cất là phương pháp tách và tinh chế quang trọng đối với

A. chất rắn.

B. chất khí.

C. chất lỏng.

D. chất rắn hoặc lỏng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Trong phương pháp chưng cất dụng cụ nào để ngưng tụ hơi thành chất lỏng?

A. Bình chưng cất.

B. Bình cầu.

C. Nhiệt kế.

D. Ống sinh hàn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Có bao nhiêu cách chiết?

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Trong phương pháp sắc kí, chất hấp phụ còn được gọi là

A. pha hấp phụ.

B. pha bị hấp phụ.

C. pha tĩnh.

D. pha động.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Phương pháp nào không dùng để tách và tinh chế chất hữu cơ?

A. Phương pháp chưng cất.

B. Phương pháp chiết.

C. Phương pháp kết tinh.

D. Phương pháp cô cạn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Chưng cất là phương pháp tách chất dựa vào sự khác nhau về tính chất vật lí (ở một áp suất nhất định) nào sau đây của các chất trong hỗn hợp?

A. Nhiệt độ sôi.

B. Nhiệt độ nóng chảy.

C. Độ tan.

D. Màu sắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?