
Đề cương Sinh

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
mynamesCelina mynamesCelina@gmail.com
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước của hầu hết các tế bào động vật và thực vật vào khoảng
0,1 – 0,2
0,5 - 5,0
10 - 100
1,0 - 2,0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào dưới đây đúng khi nói về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng còn tế bào nhân thực không có.
Tế bào nhân sơ có nhiều bào quan hơn tế bào nhân thực.
Tế bào nhân sơ có các bào quan có màng bao bọc còn tế bào nhân thực không có.
Tế bào nhân sơ không có màng bao bọc quanh vật chất di truyền còn tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong số các tế bào dưới đây, tế bào nào có chứa nhiều ti thể nhất?
Biểu mô ở da
Tế bào gan
Tế bào xương
Tế bào hồng cầu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bào quan có chức năng cung cấp năng lượng cho hoạt động tế bào là
Không bào
Ti thể
Nhân con
Trung thể
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống như nhân, ti thể có 2 lớp màng. Màng ti thể có đặc điểm gì khác với màng nhân?
Màng ti thể hầu như không có các pr
Màng ngoài của ti thể gắn với màng của lưới nội chất
Màng ngoài của ti thể có chứa nhiều ribosome
Màng trong ti thể có nhiều nếp gấp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc nào dưới đây không có trong nhân của tế bào nhân thực?
Chất nhân
Nhân con
Bộ máy Golgi
Chất NS
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào dưới đây cấu tạo nên ribosome?
DNA, mRNA và protein.
Protein, rRNA.
Lipid, DNA và rRNA.
DNA, mRNA.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
cũm ổn't

Quiz
•
10th Grade
35 questions
SINH HỌC 10

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Sinh học cuối HKI

Quiz
•
10th Grade
41 questions
Ôn tập học kì II môn Sinh học 10 . Miss Y part 3

Quiz
•
10th Grade
40 questions
CHU KỲ TẾ BÀO

Quiz
•
10th Grade
36 questions
đề cương sinh -p2

Quiz
•
10th Grade
35 questions
GIỮA HKII _10

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Quiz về tế bào nhân sơ

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Experimental Design

Quiz
•
9th - 10th Grade