ôn tập hk1 môn Vật Lý 10 - THPT TP

ôn tập hk1 môn Vật Lý 10 - THPT TP

10th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lí ck2 full

lí ck2 full

10th Grade

70 Qs

CÔNG ĐỨC VÔ LƯỢNG

CÔNG ĐỨC VÔ LƯỢNG

10th Grade

70 Qs

ÔN TẬP HỌC KỲ 1 - VẬT LÝ KHỐI 10

ÔN TẬP HỌC KỲ 1 - VẬT LÝ KHỐI 10

10th Grade

71 Qs

ôn LÝ GIỮA KỲ 1

ôn LÝ GIỮA KỲ 1

10th Grade

66 Qs

Ôn tập vật lý 9

Ôn tập vật lý 9

9th - 12th Grade

69 Qs

vật lý 10

vật lý 10

10th Grade

63 Qs

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

1st Grade - Professional Development

62 Qs

ÔN TẬP LÝ 10 (04/9/2021)

ÔN TẬP LÝ 10 (04/9/2021)

10th - 11th Grade

72 Qs

ôn tập hk1 môn Vật Lý 10 - THPT TP

ôn tập hk1 môn Vật Lý 10 - THPT TP

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Medium

Created by

tkim tkim

Used 2+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu SAI. Chuyển động thẳng nhanh dần đều có

Độ lớn của vận tốc tăng đều theo thời gian

Tốc độ không đổi

Độ lớn của vận tốc giảm đều theo thời gian

Quỹ đạo thẳng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Lực và phản lực

Là 2 lực trực đối

Là 2 lực cân bằng

Đặt vào cùng 1 vật

Xuất hiện và mất đi không đồng thời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu SAI. Gia tốc là

đại lượng vô hướng
đơn vị là m/s^2
một loại vector

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Lực ma sát trượt

Tỷ lệ với độ lớn của áp lực giữa 2 bề mặt tiếp xúc

Phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của vật

Có phương vuông góc với bề mặt tiếp xúc

Phụ thuộc vào diện tích mặt tiếp xúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng cho mức quán tính

Vận tốc

Khối lượng

Diện tích mặt tiếp xúc

Trọng lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi đang đi xe đạp thì bỗng thắng lại, xe vẫn tiếp tục di chuyển 1 đoạn r dừng lại, đó là nhờ

lực đẩy

quán tính

phanh động cơ
lực ma sát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu SAI. Lực là nguyên nhân làm

vật chuyển động

hình dạng của vật bị biến dạng

độ lớn vận tốc của vật thay đổi

hướng chuyển động của vật thay đổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?