
Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Đứcc Nguyễnn
Used 6+ times
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cơ sở dữ liệu là?
Một bộ sưu tập rất lớn về các loại dữ liệu tác nghiệp, lưu trữ theo quy tắc
Một bộ sưu tập rất lớn về các loại dữ liệu tác nghiệp
Tập các file dữ liệu tác nghiệp
Kho dữ liệu tác nghiệp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Những đặc trưng hay tính chất của môi trường CSDL gồm?
Chia sẻ dữ liệu
Chia sẻ dữ liệu, giảm thiểu dư thừa, toàn vẹn độc lập và an toàn dữ liệu
Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
Đảm bảo tính độc lập dữ liệu
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Thế nào là cơ sở dữ liệu quan hệ?
Cơ sở dữ liệu được xây dựng dựa trên một mô hình nhất định
Cơ sở dữ liệu bảo đảm các yêu cầu của người thiết kế
Cơ sở dữ liệu được xây dựng dựa trên mô hình hướng đối tượng
Cơ sở dữ liệu dùng để tạo lập, cập nhật và khai thác CSDL quan hệ dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hệ quản trị CSDL DBMS (DataBase Management System) là?
Hệ thống phần mềm điều khiển các chiến lược truy nhập và tổ chức lưu trữ cơ sở dữ liệu
Tạo cấu trúc dữ liệu tương ứng với mô hình dữ liệu
Cập nhật, chèn thêm, loại bỏ hay sửa đổi dữ liệu mức tệp
Đảm bảo an toàn, bảo mật dữ liệu và tính toàn vẹn dữ liệu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong các phần mềm sau đây, phần mềm nào không phải là hệ quản trị CSDL quan hệ?
Microsoft Excel
Microsoft Access
Microsoft SQL server
Oracle
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu nào trong các câu dưới đây sai khi nói về hệ CSDL cá nhân?
Người dùng đóng vai trò là người quản trị CSDL
Tính an toàn của hệ CSDL cá nhân rất cao
Hệ CSDL cá nhân được lưu trữ trên 1 máy
Hệ CSDL chỉ cho phép 1 người dùng tại một thời điểm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong quá trình cập nhật dữ liệu được hệ quản trị CSDL kiểm soát để đảm bảo tính chất nào?
Tính chất ràng buộc toàn vẹn
Tính độc lập
Tính nhất quán
Tính bảo mật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
53 questions
IC3 GS6 level1 1

Quiz
•
6th Grade - University
60 questions
Tin học Chương 1

Quiz
•
University
62 questions
Trắc nghiệm nhập môn OOP

Quiz
•
University
57 questions
TIN 11CD- ÔN TẬP CUỐI HK1

Quiz
•
University
63 questions
KHMT

Quiz
•
University
59 questions
Triết 1-60

Quiz
•
University
62 questions
ÔN TẬP Giữa Kỳ Môn Tin Học 8

Quiz
•
7th Grade - University
56 questions
Câu hỏi về hệ thống khởi động

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade