Vocabulary unit 3,4

Vocabulary unit 3,4

10th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 4F

UNIT 4F

10th Grade

55 Qs

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

1st - 12th Grade

50 Qs

checkk

checkk

9th - 12th Grade

54 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

50 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

10th Grade - University

57 Qs

Bài Quiz từ vựng

Bài Quiz từ vựng

10th Grade

58 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

Vocabulary unit 3,4

Vocabulary unit 3,4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Trà Sơn

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nổi tiếng phổ biến (adj, n, v)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Có tài năng về gì đó(adj, n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhạc cụ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Thưởng, giao thưởng, phần thưởng (v/n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Biểu diễn, cuộc biểu diễn, người biểu diễn (v, n, n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Khán giả, thính giả xem kịch, buổi hoà nhạc

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Người xem qua màn hình, truyền hình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?