MS Word Quiz

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
Minh Quiz
Used 4+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong soạn thảo MS Word, công dụng của tổ hợp phím Ctrl + O có chức năng gì?
Lưu file
Mở một file mới
Mở một file đã lưu trên máy
Đóng file đang mở
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chèn một bảng (Table) vào văn bản ta làm thế nào?
Vào Tab Insert/ Insert Table/ Gõ số hàng số cột
Vào Tab View/ Table/ Insert Table/ Gõ số hàng số cột
Vào Tab Home/ Table/ Insert Table/ Gõ số hàng số cột
Vào Tab Insert/ Table/ Insert Table/ Gõ số hàng số cột
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong MS Word, Để đổ màu cho một ô trong bảng ta thực hiện?
Chọn ô cần đổ màu/Vào Home/ Layout/ Chọn biểu tượng Shading
Chọn ô cần đổ màu/Vào Table Tools/ Design/ Chọn biểu tượng Shading
Chọn ô cần đổ màu/Vào Table Tools/ Layout/ Chọn biểu tượng Shading
Chọn ô cần đổ màu/Vào Home/ Design/ Chọn biểu tượng Shading
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong soạn thảo Microsoft word, công dụng của tổ hợp phím Ctrl+H là?
Mở hộp thoại Paragraph
Mở hộp thoại Tab
Mở hộp thoại tìm kiếm và thay thế văn bản
Mở hộp thoại Font
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Micrsoft Word để bật/tắt thanh thước kẻ trên cửa sổ soạn thảo, ta thực hiện?
Chọn View/ Show / đánh dấu/bỏ đánh dấu vào mục Ruler
Chọn File/ Word Option/ Ruler
Chọn View/ Outline
Chọn Insert / đánh dấu vào mục Ruler
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong MS Word,để chèn được ký hiệu ® ta thực hiện các bước?
Insert/ Word Art/ More Symbols/ Symbol/ Special Character
Insert/ Table/ More Symbols/ Wingdings
Insert/ Symbol/ tìm ký hiệu ®
Insert/ Picture/ More Symbols/ Webdings
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên văn bản đang làm việc được hiển thị trên thanh công cụ nào?
Thanh trạng thái
Thanh truy cập nhanh
Thanh tiêu đề
Thanh menu bar
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
ÔN TẬP HKI TIN HỌC 4

Quiz
•
4th Grade - University
45 questions
C3. Giao dich dien tu

Quiz
•
University
47 questions
Tin học

Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
NMCNTT

Quiz
•
University
44 questions
Tin học văn phòng ( Chương 2 )

Quiz
•
University
39 questions
NHUNG GI EM DA BIET LOP 4 phan 3

Quiz
•
1st Grade - Professio...
40 questions
Sử dụng Internet cơ bản - p1 - 40 câu - SP

Quiz
•
University
46 questions
Cuộc Sống Trực Tuyến

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade