N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 3
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
道路の[水を流すために地面に細長く掘(ほ)ったもの] にタイヤがはまった。
溝
枠
縁
Answer explanation
Lốp xe đã kẹt vào [cái rãnh] trên đường ( ~dài hẹp người ta đào trên mặt đất Để dẫn nước . ////// 溝(みぞ)①. cống rãnh. /// ditch /////////////// 枠(わく) ①. Khung (cửa sổ...). khung viền. ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// frame. box. limit. range ///////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
タイヤの [ものの表面に細長く掘(ほ)られた部分] 。
溝
枠
縁
Answer explanation
溝(みぞ)②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. /// gutter. /////////////// 枠(わく) ①. Khung (cửa sổ...). khung viền. ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// frame. box. limit. range ///////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
浮気の原因で夫婦の[二者間の距離・ 隔たり] ができた。
溝
枠
縁
Answer explanation
溝(みぞ)③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn). /// distance/separation between two /////////////// 枠(わく) ①. Khung (cửa sổ...). khung viền. ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// frame. box. limit. range ///////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
話し合いを重ねても両国の[二者間の距離・ 隔たり] は深まるばかりだ。
溝
枠
縁
Answer explanation
溝(みぞ)③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn). /// distance/separation between two /////////////// 枠(わく) ①. Khung (cửa sổ...). khung viền. ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// frame. box. limit. range ///////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
理論と現実の[二者間の距離・ 隔たり] を埋める。
溝
枠
縁
Answer explanation
溝(みぞ)③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn). /// distance/separation between two /////////////// 枠(わく) ①. Khung (cửa sổ...). khung viền. ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// frame. box. limit. range ///////////////////// ふち(縁 ) Mép (bàn). viền. lề. bờ (ao). gọng (kính). mi quanh mắt.../// rim. edge. brink.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
題名を赤い [細長いものや線で周囲を囲んだもの] で囲(かこ)む 。
枠
溝
様
Answer explanation
枠(わく) ①. khung. viền. // frame /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
窓の [細長いものや線で周囲を囲(かこ)んだもの] を外す。
枠
溝
様
Answer explanation
枠(わく) ①. khung. viền. // frame /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good'.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
21 questions
【初級2L9】ことばの準備②
Quiz
•
KG - Professional Dev...
21 questions
Pelatihan N5 Kepada Siswa Ekskul Nihongokai SMAN 1 NGamprah
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Chapter 5 Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
古文(2)「児のそら寝」語句の意味
Quiz
•
9th - 10th Grade
22 questions
ÔN TẬP THI GIỮA KÌ 1 - 10BT
Quiz
•
10th Grade
24 questions
Cô Thuỷ tiếng nhật- bài 6
Quiz
•
1st Grade - University
24 questions
【初級2L14】ことばの準備②
Quiz
•
KG - Professional Dev...
25 questions
Minna no Nihon'go Bab 7,8
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Preterite vs. Imperfect
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Preterito regular
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
REFLEXIVE VERBS IN SPANISH
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ser y estar
Quiz
•
9th - 10th Grade
