N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

10th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiragana Dakuon, handakuon, yo'on

Hiragana Dakuon, handakuon, yo'on

10th Grade

20 Qs

Obento Supreme Unit 6; Physical apperance ans personality

Obento Supreme Unit 6; Physical apperance ans personality

KG - University

20 Qs

ガリー先生

ガリー先生

9th - 12th Grade

20 Qs

Verb masu form test

Verb masu form test

9th - 12th Grade

20 Qs

1-1二学期末クイズ

1-1二学期末クイズ

9th - 12th Grade

19 Qs

百人一首 下の句選択21~40

百人一首 下の句選択21~40

1st Grade - Professional Development

20 Qs

漢字第3課

漢字第3課

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Japanese Adjectives 1

Japanese Adjectives 1

KG - University

20 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

QUEC. LearnTube

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

同じことをしたのに彼だけ許されるなんて、 それでは (???) が通らない。

見込み

Answer explanation

筋(すじ) ①. gân cơ trong thịt. ②. gân xơ (rau). ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". ////////////// / /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

彼女は (???) がいいから、すばらしい歌手に成長するだろう。

見込み

Answer explanation

筋(すじ) ①. gân cơ trong thịt. ②. gân xơ (rau). ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". //////// ///// /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

先生が見ていない (???) に、カンニングをした。

ひび

Answer explanation

隙(すき) ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// loopholes. neglect //////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good ////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt /// crack. fissure. rift. split

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

犯人は警官の (???) をねらって逃げ出した。

ひび

Answer explanation

隙(すき) ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// loopholes. neglect //////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good ////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt /// crack. fissure. rift. split.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

強調したい文字や文章を、(???) で囲んで表示する。

Answer explanation

枠(わく) ①. khung. viền. // frame /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

彼の行動は常識の (???) を超えている。

Answer explanation

枠(わく) ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// limit. range /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

このカーテン、 色はいいんだけど、 (???) がちょっとね......。

Answer explanation

柄(がら)①. Hoa văn (trên vải. giấy). /// pattern. //////////////////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good /////////////////// 軸(じく)= ①. Trục/ trụ để xoay. ②. que (diêm). cán (bút). thân của vật nhỏ dài. ③. Phần quan trọng. trọng tâm (của sự vật. sự việc) / axis. axle. stem. center. key point.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?