
ucchh

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Thanh Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
79 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 1: Tế bào nhân sơ có đặc điểm nào sau đây?
A. Kích thước nhỏ, chưa có nhân hoàn chỉnh, có nhiều bào quan.
B. Kích thước nhỏ, chưa có nhân hoàn chỉnh, có rất ít bào quan.
C. Kích thước nhỏ, có nhân hoàn chỉnh, có rất ít bào quan.
D. Kích thước nhỏ, có nhân hoàn chỉnh, có nhiều bào quan.
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 2: Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ nên
A. trao đổi chất nhanh nhưng sinh trưởng và sinh sản kém.
B. trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản nhanh.
C. trao đổi chất chậm dẫn đến sinh trưởng và sinh sản kém.
D. trao đổi chất chậm nhưng lại phát triển và sinh sản rất nhanh
a
b
c
d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 3: Tế bào nhân sơ trao đổi chất nhanh chóng với môi trường xung quanh là nhờ vào…
A. kích thước nhỏ nên S/V lớn.
B. kích thước nhỏ nên S/V nhỏ.
C. kích thước lớn nên S/V nhỏ.
D. kích thước lớn nên S/V lớn.
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 4: Biết rằng S là diện tích bề mặt, V là thể tích tế bào. Vi khuẩn có kích thước nhỏ nên tỷ lệ S/V
lớn. Điều này giúp cho vi khuẩn:
A. dễ dàng biến đổi trước môi trường sống. B. dễ dàng tránh được kẻ thù, hóa chất độc.
C. dễ dàng trao đổi chất với môi trường. D. dễ dàng gây bệnh cho các loài vật chủ.
a
b
c
d
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 5: Thành phần chính của tế bào nhân sơ, ngoại trừ:
A. Màng tế bào. B. Tế bào chất. C. Vùng nhân. D. Thành tế bào.
a
b
c
d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 6: Ba thành phần chính của tế bào nhân sơ gồm:
A. Màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân. B. Thành tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
C. Màng sinh chất, thành tế bào, vùng nhân. D. Vỏ nhầy, thành tế bào, màng tế bào.
a
b
c
d
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 7: Sinh vật nào sau đây có cấu tạo từ tế bào nhân sơ:
A. Nấm. B. Vi rút. C. Vi khuẩn. D. Động vật.
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
78 questions
Niveau A1, A2

Quiz
•
KG - Professional Dev...
74 questions
japanese | katakana

Quiz
•
KG - Professional Dev...
84 questions
Dossier #1

Quiz
•
1st Grade
80 questions
Italian Nouns

Quiz
•
1st - 5th Grade
80 questions
ÍSAT - með pólsku ívafi IV

Quiz
•
1st - 10th Grade
79 questions
Sinh 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
77 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
1st - 5th Grade
76 questions
Giao Thông quizizz

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade