Unit 6 Vocab 1

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Hard
Hoang Tien
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
achieve (v)
thuê, mướn
đạt được
ứng tuyển
thu nhập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
apply (v)
ứng tuyển
đạt được
thử thách
kinh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
application form (n)
sự thăng chức
thực tập
giàu kinh nghiệm
đơn ứng tuyển, đơn xin việc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
artist (n)
diễn viên
nghệ sĩ
ca sĩ
nhạc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
career (n)
đa ngành
sự quan tâm
kinh
nghè nghiệp, sự nghiệp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
wage (n)
lương hưu
lương
lương (thưởng)
lương (theo giờ)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
shift (n)
thời gian
tài xế
ca làm việc
lịch đi công tác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
Health and Lifestyle Vocabulary

Quiz
•
1st Grade
59 questions
TEST 5 READING - PART 7 (147-160)

Quiz
•
1st - 5th Grade
62 questions
our community (chủ điểm 1-3)

Quiz
•
1st - 5th Grade
59 questions
TVTH_Part_II_A+

Quiz
•
1st Grade
54 questions
U2 GENERATION GAP (ANH 11) Vocab)

Quiz
•
1st Grade
60 questions
baobao teiang anh

Quiz
•
1st Grade
53 questions
ĐỀ CƯƠNG KTPL P2

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Kiểm tra hiểu biết về bài giảng

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade