Quyển 4 từ ms bài 16

Quyển 4 từ ms bài 16

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

3rd Grade

15 Qs

English

English

1st - 5th Grade

11 Qs

bài 7-8

bài 7-8

1st - 5th Grade

9 Qs

准备期中考试

准备期中考试

1st - 12th Grade

15 Qs

一封信练习

一封信练习

1st - 7th Grade

10 Qs

6-4-2020 华文练习(2)

6-4-2020 华文练习(2)

1st - 6th Grade

10 Qs

四年级华语练习

四年级华语练习

3rd - 4th Grade

10 Qs

道德 二年级

道德 二年级

1st - 10th Grade

10 Qs

Quyển 4 từ ms bài 16

Quyển 4 từ ms bài 16

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Hxuyn 小川

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

南辕北辙

nói một đẳng làm một nẻo

một cây làm chẳng lên non

có chi thì nên

Cuộc sống có lựa chọn, tất cả đều có thể thay đổi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"tiếp theo"

接着

出汗

台词

排练

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自信

e sợ

tin tưởng

tự tin

bài (lượng từ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"tích cực"

危险

消极

积极

极了

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

只要...就...

chỉ cần...thì/liền....

chỉ có ....thì/ mới....

mặc dù...nhưng...

một mặt...mặt khác...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cáp treo"

缆车

加油

到底

喘气

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn rốt cuộc có đi hay không?."

对不起,我有事儿,不能去。

对不起,我不喜欢。

对不起!

我很喜欢。去吧!

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?