
HoaHoc 11a1

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Hard
Cristiano Ronaldo
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sulfur có kí hiệu hóa học là S, số hiệu nguyên tử là 16, độ âm điện là 2,58. Trong bảng tuần hoàn, sulfur ở
ô số 8, chu kì 3, nhóm VIA.
ô số 16, chu kì 3, nhóm VIA.
ô số 32, chu kì 3, nhóm VIA.
ô số 16, chu kì 3, nhóm IIA.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Trong tự nhiên, đơn chất sulfur được phân bố ở vùng lân cận núi lữa và suối nước nóng. Khi núi lữa hoạt động, sulfur được giải phóng ra khỏi lõi Trái Đất chủ yếu ở dạng
SO2.
S.
H2S.
SO2 và H2S.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần lớn sulfur tồn tại ở dạng hợp chất trong thành phần của các khoáng vật, như quặng pyrite, thạch cao, barite,… Thành phần chính của quặng pyrite là
FeS.
FeS2.
CaSO4.
BaSO4.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oxi hóa có thể có của sulfur (S) trong hợp chất là
0, 2, 4, 6.
–2, 0, +4, +6.
1, 3, 5, 7.
–2, +4, +6.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn chất vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử là
F2.
O3.
S.
O2.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hơi mercury (Hg) rất độc, bởi vậy khi làm vỡ nhiệt kế mercury thì chất bột được dùng để rắc lên mercury rồi gom lại là
vôi sống.
cát.
muối ăn.
sulfur.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử S đóng vai trò vừa là chất khử, vừa là chất oxi hoá trong phản ứng nào sau đây?
S + 2Na --> Na2S.
S + HNO3(đặc) --> H2SO4 + 6NO2 + 2H2O.
S + 3F2 --> SF6.
4S + 6NaOH(đặc) ---> 2Na2S + Na2S2O3 + 3H2O.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
GDQP Bài 7

Quiz
•
11th Grade - University
65 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ 1 - Hóa 11

Quiz
•
11th Grade
62 questions
ktpl

Quiz
•
11th Grade
68 questions
QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

Quiz
•
1st Grade - Professio...
60 questions
Công nghệ nông nghiệp

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Dân Công Dân

Quiz
•
9th - 12th Grade
70 questions
on 10

Quiz
•
9th Grade - University
60 questions
Ôn Tập Môn GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade