
Chương I I

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
32 Tùng
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần chính của màng tế bào gồm:
glucid, lipid và carbohydraterect!
protein, lipid và cacbohydrat
Cholesterol, protein và lipid
protein, lipid và axit nucleic
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy cơ chế chính trong vận chuyển vật chất qua màng tế bào?
4
5
2!
3
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển vật chất của màng tế bào gồm có các cơ chế chính sau, ngoại trừ
Thẩm thấurrect!
Vận chuyển tự do
Vận chuyển chủ động
Vận chuyển thụ động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển thụ động qua màng tế bào là quá trình vận chuyển?ect!
Theo chiều gradient nồng độ
Cần năng lượng ATP
Không theo chiều gradient nồng độ và cần năng lượng ATP
Không theo chiều gradient nồng độ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển chủ động qua màng tế bào là quá trình vận chuyển
ngược chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng ATP
theo chiều gradient nồng độ
theo chiều gradient nồng độ và không cần năng lượng ATP
không theo chiều gradient nồng độ và cần năng lượng ATP
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự thay đổi năng lượng tự do của quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào
có giá trị dương
bằng không
Tùy từng tình huốngect!
có giá trị âm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu là loại chất lỏng nào?
Chất lỏng không có ma sát
Chất lỏng lý tưởngorrect!
Chất lỏng thực
Chất lỏng không nén được
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Bài 7 hô hấp ở động vật

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Ôn tập Bài 9-10 Sinh học lớp 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Khám Phá Về Gene và DNA

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
Câu hỏi về Sinh học

Quiz
•
University
21 questions
chương 12: hệ sinh dục

Quiz
•
University
25 questions
ÔN TẬP 8 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Bài thuốc

Quiz
•
University
27 questions
Các Cơ Nội Tại của Bàn Tay: Mặt Gan Tay 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University