BY LEDUYHUNG DXBP E7 U7 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U7 VOCA TEST 1

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 7 PART 3 CLASS 7

UNIT 7 PART 3 CLASS 7

7th Grade - University

26 Qs

Grade 7 - Vocabulary unit 6

Grade 7 - Vocabulary unit 6

7th Grade

26 Qs

Tiếng Anh 7. Unit 7 traffic

Tiếng Anh 7. Unit 7 traffic

7th Grade

32 Qs

109II 翰林G7 U6 單字測驗(1)

109II 翰林G7 U6 單字測驗(1)

7th Grade

25 Qs

Từ vựng (Tiếng Việt part 1)

Từ vựng (Tiếng Việt part 1)

7th Grade

28 Qs

Vocab U7+8+9

Vocab U7+8+9

7th Grade

26 Qs

E7 Global - unit 7 traffic vocab 1

E7 Global - unit 7 traffic vocab 1

7th Grade

28 Qs

Từ vựng (Tiếng Việt part 2)

Từ vựng (Tiếng Việt part 2)

7th Grade

27 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U7 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E7 U7 VOCA TEST 1

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Duy Lê

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cycle round the lake

(v.phr) đạp xe quanh hồ

(n.phr)bảngbáohiệu bệnhviện phíatrước

(n) trạm xe buýt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

motorbike

(n) xe gắn máy

(v.phr) đi qua đường

(v.phr) dạy ai đó cách làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cross the road

(v.phr) đi qua đường

(v.phr) chạy xe đạp

(n.phr) Làn đường xe đạp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

crowded

(adj) đông đúc

(n.phr) giờ cao điểm

(n) tàu, thuyền 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

traffic jam

(n.phr) kẹt xe

(v.phr) chèo thuyền

(n.phr) đèn giao thông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

go shopping

(v.phr) đi mua sắm

(v.phr) chèo thuyền

(n.phr)bảngbáohiệu bệnhviện phíatrước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rush hours

(n.phr) giờ cao điểm

(adj) cẩn thận

(n) tàu, thuyền 

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?