
bài kiểm tra trắc nghiệm động từ

Quiz
•
Specialty
•
4th Grade
•
Hard
Trang Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Động từ là gì?
A. Động từ là những từ chỉ sự vật ( người, khái niệm, hiện tượng, khái niệm hoặc đơn vị)
B. Động từ là những từ chỉ tình cảm, trạng thái, tính chất của sự vật
C. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật
D. Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dưới đây là hoạt động mà một bạn gái thường làm ở nhà, con tìm các động từ chỉ hoạt động ấy: Đánh răng, rửa mặt, quét nhà, nhặt rau, tưới cây, nấu cơm, làm bài tập,...
A. Đánh, mặt, quét, cây, nấu, làm
B. Răng, nhà, nhặt, nấu, bài tập
C. Đánh, rửa, nhà, rau, cơm, bài tập
D. Đánh, rửa, quét, nhặt, tưới, nấu, làm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Từ nào khác với các từ còn lại ?
Cặp sách, bút mực, học tập, thước kẻ
A. Cặp sách
B. Học tập
C. Thước kẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là động từ chỉ hoạt động của người: buồn,nổi lửa, vấn, xách điếu, đi cày, nhớ, tát nước
A. Vấn, buồn, nhớ
B. Xách điếu, nổi lửa, đi cày
C. Nổi lửa, xách điếu, đi cày, tát nước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Dòng nào dưới đây chỉ động từ:
A. Vui, khóc, cười
B. Hoa, nở, đẹp
C. Khóc, cười, xinh
D. Buồn, mếu, xấu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Câu văn sau có mấy động từ?
Hôm nay mẹ chở em đến trường.^
A. 1
B. 2
C. 3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Từ nào dưới đây là động từ chỉ trạng thái ?
A. Ăn cơm
B. Đi học
C. Vui buồn
D. Uống nước
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra đầu vào Moodun 9

Quiz
•
2nd Grade - Professio...
9 questions
Ôn tập về Tính từ

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Kỷ niệm 96 năm Ngày thành lập Công đoàn Việt Nam (28/7/1929 - 28

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
GIAO LƯU TIẾNG VIỆT SCI NĂM 2025 "PHẦN THI VỀ ĐÍCH"

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? TUẦN 12

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Kiểm tra giữa học kì II

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Luyện từ và câu- Danh từ

Quiz
•
4th Grade
14 questions
TEST CHÀO HỎI

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade