09- 생활의 변화와 주거

09- 생활의 변화와 주거

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

University

54 Qs

Minna 48 vocabulary

Minna 48 vocabulary

2nd Grade - University

45 Qs

minna no nihongo bài 7

minna no nihongo bài 7

University

48 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

45 Qs

Từ vựng tiếng hàn flashcard ôn giữa kì k18

Từ vựng tiếng hàn flashcard ôn giữa kì k18

University

51 Qs

bài 4 từ vưng

bài 4 từ vưng

University

53 Qs

Từ vựng tiếng hàn kinh tế

Từ vựng tiếng hàn kinh tế

University

50 Qs

jan05 từ vựng (44-48 mina)

jan05 từ vựng (44-48 mina)

University

53 Qs

09- 생활의 변화와 주거

09- 생활의 변화와 주거

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Ngoan Lâm

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

도시 생활

Cuộc sống đô thị

Sinh hoạt đô tị

Đô Thị

Sinh hoạt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

누전

Sự rò rỉ điện

Sự rò rỉ nước

cắt điện

cắt nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

누수

Sự rò rỉ nước

cắt nước

Sự rò rỉ điện

Cắt điện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

매매

Mua

Bán

Mua bán

Tiêu dùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

전세

Phí thuê nhà

Tiền đặt cọc thuê nhà

PHí sinh hoạt

Phí giao thông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

월세

Tiền cọc

Tiền thuê nhà hàng tháng

Tiền nước

tiền tiêu vặt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

입대

Cho thuê

Gửi

Nhập hàng

Trả tiền nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?