
Chặng 2 - Đợt 1

Quiz
•
Other
•
8th Grade
•
Medium
Quốc Doanh Võ
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 16: Các đặc điểm sinh học quy định một người là nam hay là nữ được gọi là gì?
A. Giới
B. Giới tính
C. Bản dạng giới
D. Xu hướng tính dục
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 17: Giới tính sinh học bao gồm những nhóm nào?
A. Nữ giới, nam giới
B. Nữ giới, nam giới, liên giới tính
C. Nữ giới, nam giới, đồng giới
D. Nữ giới, nam giới, vô tính
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 18: Bản dạng giới của một người là:
A. Là cách xã hội quy gán cho một người là nam hay là nữ dựa vào cơ quan sinh dục của người đó
B. Là cách một người thể hiện mình là nam hay là nữ thông qua cử chỉ, lời nói, cách đi đứng, ứng xử…
C. Là cách một người được người khác thừa nhận là nam hay là nữ
D. Là cách một người tự nhận bản thân mình thuộc về giới nào (nam, nữ hay chuyển giới)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 19: Cụm từ LGBT nghĩa là gì?:
A. Song tính, đồng tính, dị tính, liên giới tính
B. Đồng tính nam, đồng tính nữ, chuyển giới, vô tính
C. Đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới
D. Đồng tính, song tính, liên giới tính, vô tính
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 20: Người dị tính là gì?
A. Là người có cả bộ phận sinh dục nam và bộ phận sinh dục nữ
B. Là người có tính cách kỳ lạ, dị biệt
C. Là người có thể hiện giới dị biệt, không giống với giới tính của mình
D. Là người yêu thích hay bị hấp dẫn về mặt tình dục với người khác giới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 21: Đối xử bất bình đẳng hoặc gây bất lợi đối với một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân dựa trên giới tính gì?
A. Định kiến giới
B. Phân biệt đối xử về giới
C. Nhạy cảm giới
D. Không phù hợp giới
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 22: Điền từ đúng vào chỗ trống
“Các đặc điểm … được hình thành trong quá trình lớn lên, thông qua học hỏi, quan sát, có thể thay đổi theo thời gian.”
A. Giới
B. Giới tính
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Học phần 3 - Tôn trọng trong giao tiếp

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
Bài 3: Nhà sáng chế

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Thông tin về ngày trái đất năm 2000

Quiz
•
8th Grade
12 questions
KIỂM TRA GIỮA KÌ II CÔNG NGHỆ 6

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Câu hỏi thể thao tổng hợp

Quiz
•
KG - Professional Dev...
8 questions
Những điều bí mật về lớp 4b ( Chỉ kể cho mỗi bạn biết thôi đó )

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Lektion 2: Ich bin Journalistin

Quiz
•
1st Grade - Professio...
14 questions
20/11 VN

Quiz
•
4th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
29 questions
Viking Voyage Day 1 Quiz

Quiz
•
8th Grade