CÔNG NGHỆ 8 - BÀI 11 + 13

CÔNG NGHỆ 8 - BÀI 11 + 13

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN: Đo nhiệt độ

KHTN: Đo nhiệt độ

1st - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KHOA HỌC GIỮA KÌ 2

ÔN TẬP KHOA HỌC GIỮA KÌ 2

4th Grade - University

20 Qs

Digestion-chemical and mechanical

Digestion-chemical and mechanical

7th - 9th Grade

20 Qs

Bình Ngô đại cáo

Bình Ngô đại cáo

8th Grade

17 Qs

Sc-F3 (5.0)

Sc-F3 (5.0)

7th - 9th Grade

10 Qs

Tin học 5

Tin học 5

1st - 10th Grade

16 Qs

HÌNH CHIẾU CN8

HÌNH CHIẾU CN8

8th Grade

15 Qs

Oxide và muối

Oxide và muối

8th Grade

20 Qs

CÔNG NGHỆ 8 - BÀI 11 + 13

CÔNG NGHỆ 8 - BÀI 11 + 13

Assessment

Quiz

Science, Other

8th Grade

Hard

Created by

Đồng Đại Nghĩa

Used 24+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Ren là gì?

Ren là các rãnh xoắn, thường nằm ở các chi tiết như bu lông, đai ốc, ...

Ren là các đường khắc nổi ở các chi tiết.

Ren là các rãnh thẳng ở các chi tiết.

Ren là các lỗ đc tạo ra ở các chi tiết.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Công dụng của ren là gì?

Ren dùng để làm đẹp cho các chi tiết.

Ren dùng để ghép nối các chi tiết hoặc truyền lực.

Ren dùng để giữ cho chi tiết thăng bằng.

Ren dùng để bảo vệ bề mặt các chi tiết.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại ren trong hình trên thuộc loại

ren trong.

ren khuất.

ren ngoài.

ren hỗn hợp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại ren trong hình trên thuộc loại

ren trong.

ren khuất.

ren ngoài.

ren hỗn hợp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại ren biểu diễn trong hình trên thuộc loại

ren trong.

ren khuất.

ren ngoài.

ren hỗn hợp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại ren biểu diễn trong hình trên thuộc loại

ren trong.

ren khuất.

ren ngoài.

ren hỗn hợp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại ren biểu diễn trong hình trên thuộc loại

ren trong.

ren khuất.

ren ngoài.

ren hỗn hợp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?