N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 5

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 5

10th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

10th Grade

24 Qs

Part 2 Chapter 2 Unit 2-4  N1 shinkanzen master GOI .

Part 2 Chapter 2 Unit 2-4 N1 shinkanzen master GOI .

10th Grade

25 Qs

【初級2L5】ことばの準備①

【初級2L5】ことばの準備①

KG - Professional Development

24 Qs

N4C11回目

N4C11回目

KG - University

25 Qs

MTG-DT5-7.03

MTG-DT5-7.03

KG - Professional Development

25 Qs

10 Drill 2

10 Drill 2

10th - 12th Grade

23 Qs

Partikel dalam Bahasa Jepang

Partikel dalam Bahasa Jepang

10th - 12th Grade

25 Qs

LHS Japanese 2 Sem 1 review quiz

LHS Japanese 2 Sem 1 review quiz

9th - 12th Grade

25 Qs

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 5

N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 5

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

QUEC. LearnTube

Used 8+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

地元チームの優勝を祝って、 さまざまな行事が [開催された] = ??? 。

催された

漏れられた

控えた

Answer explanation

催す(もよおす)1. tổ chức (sự kiện...). / to hold (meeting...); ///////////// 漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). 4. bị rớt. không được tuyển chọn. 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; / ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

その匂いをかいだ瞬間、 [吐き気などの生理的な現象が起こた] = ??? 。

吐き気を 催した
吐き気を 漏れた
吐き気を 謀った

Answer explanation

催す(もよおす) 2. cảm thấy buồn (ngủ/ nôn...) / to feel (sleepy...) //////////// 漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). 4. bị rớt. không được tuyển chọn. 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; /////////////////// はかる(謀る)mưu tính. mưu hại. / plot to

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

ガスが [液や光や音が隙間や穴から出ている] = ??? ような匂いがする。

漏れている
催している
控えている

Answer explanation

漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. /////////////// 催す(もよおす)1. tổ chức (sự kiện...). 2. cảm thấy buồn (ngủ/ nôn...) / to hold (meeting...); to feel (sleepy...)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

社外の人間に情報が [隠していた情報が外部に知られて] = ??? しまった。

漏れて
紛れて
粘って

Answer explanation

漏れる(もれる) 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; /////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting) /////////////// 粘る(ねばる)1. dính. 2. kiên trì không bỏ cuộc. 3. dây dưa. dai dẳng / to be sticky. to persevere;

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

会員の名前がいくつか名簿から [必要な事柄が記載されず抜けてしまった] = ??? ので、もう一度名簿を作り直した。

漏れていた
暮れていた
募っていた

Answer explanation

漏れる(もれる) 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; //////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ////////////// 募る(つのる)1. ngày càng mạnh/ dữ dội hơn. 2. chiêu mộ. thu hút (người tham gia...). / become stronger/ increasing. to recruit

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

試合が終わった瞬間、 観客席から [感情などが表に出た] = ??? 。

ため息が漏れた
ため息が凝った
ため息が暮れた

Answer explanation

漏れる(もれる) 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; //////////////// 凝る(こる)1. chú tâm. say mê. 2. cầu kỳ. tỉ mỉ. trau chuốt từng chi tiết. 3. đông cứng. tê cứng, mỏi ê ẩm / to be absorbed in. elaborate. exquisit (design). to grow stiff //////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

罪・ミス・失敗・犯罪 ~

を犯す

をさらう

をしのぐ

を砕く

Answer explanation

犯す(おかす)1. vi phạm (pháp luật.quy định). 2.phạm (lỗi./ sai lầm...). / .commit a crime. make (mistake...) /////////////////// さらう 1. bắt cóc. 2. chiếm lĩnh. giành được cảm tình/ sự quan tâm. trở thành chủ đề hot . 3 nạo vét làm sạch (ao hồ) / carry off . kidnap. to monopolize. to clean out (a lake...) //////////// 凌ぐ(しのぐ)1. chống chọi, vượt qua. vượt lên (cơn đói/ khó khăn). 2. vượt trội hơn hẳn / to endure. to pull through. to surpass. excel ////////////////// 砕く(くだく)1. đập vỡ. đập nhỏ ra. 2. tan vỡ (giấc mơ...). 3. chia nhỏ để giải thích (cho dễ hiểu) / to break into pieces. shatter (hopes. dreams). to simplify.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?