地元チームの優勝を祝って、 さまざまな行事が [開催された] = ??? 。
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 5

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Medium
QUEC. LearnTube
Used 8+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
催された
漏れられた
控えた
Answer explanation
催す(もよおす)1. tổ chức (sự kiện...). / to hold (meeting...); ///////////// 漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). 4. bị rớt. không được tuyển chọn. 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; / ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
その匂いをかいだ瞬間、 [吐き気などの生理的な現象が起こた] = ??? 。
Answer explanation
催す(もよおす) 2. cảm thấy buồn (ngủ/ nôn...) / to feel (sleepy...) //////////// 漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). 4. bị rớt. không được tuyển chọn. 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; /////////////////// はかる(謀る)mưu tính. mưu hại. / plot to
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
ガスが [液や光や音が隙間や穴から出ている] = ??? ような匂いがする。
Answer explanation
漏れる(もれる)1. lọt ra. rò rỉ (nước. thông tin. âm thanh...). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; ////////////// 控える(ひかえる)1. chờ đợi. 2. cận kề. sắp diễn ra. 3. kiềm chế, hạn chế cho vừa phải, cho điều độ (lời nói, ăn uống). 4. ghi lại, ghi sẵn (để phòng khi cần) / to wait. near (at hand). refrain from. to take note of. /////////////// 催す(もよおす)1. tổ chức (sự kiện...). 2. cảm thấy buồn (ngủ/ nôn...) / to hold (meeting...); to feel (sleepy...)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
社外の人間に情報が [隠していた情報が外部に知られて] = ??? しまった。
Answer explanation
漏れる(もれる) 2. rò rỉ/ lộ (thông tin. bí mật). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; /////////////// 紛れる(まぎれる)1. lẫn vào. dễ nhầm lẫn với những thứ khác. 2. bù đầu với...bị cuốn vào... bị phân tâm/ sao nhãng... tạm quên vì chú ý đến việc khác. / get mixed up; to be confused. be diverted (temporarily forgetting) /////////////// 粘る(ねばる)1. dính. 2. kiên trì không bỏ cuộc. 3. dây dưa. dai dẳng / to be sticky. to persevere;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
会員の名前がいくつか名簿から [必要な事柄が記載されず抜けてしまった] = ??? ので、もう一度名簿を作り直した。
Answer explanation
漏れる(もれる) 3. Bỏ sót. lọt mất (bị thiếu). / to leak out; to be disclosed; to be omitted; //////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do ////////////// 募る(つのる)1. ngày càng mạnh/ dữ dội hơn. 2. chiêu mộ. thu hút (người tham gia...). / become stronger/ increasing. to recruit
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
試合が終わった瞬間、 観客席から [感情などが表に出た] = ??? 。
Answer explanation
漏れる(もれる) 5. lộ ra (cảm xúc) / to leak out; to be disclosed; to be omitted; //////////////// 凝る(こる)1. chú tâm. say mê. 2. cầu kỳ. tỉ mỉ. trau chuốt từng chi tiết. 3. đông cứng. tê cứng, mỏi ê ẩm / to be absorbed in. elaborate. exquisit (design). to grow stiff //////////////// 暮れる(くれる)1. trời tối. (ngày, tháng, năm / mùa...) khép lại. 2. chìm trong (đau khổ/ nước mắt...). 3. bối rối, mất phương hướng / to get dark/ be over. to end. be overwhelmed. be at a loss what to do
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
罪・ミス・失敗・犯罪 ~
を犯す
をさらう
をしのぐ
を砕く
Answer explanation
犯す(おかす)1. vi phạm (pháp luật.quy định). 2.phạm (lỗi./ sai lầm...). / .commit a crime. make (mistake...) /////////////////// さらう 1. bắt cóc. 2. chiếm lĩnh. giành được cảm tình/ sự quan tâm. trở thành chủ đề hot . 3 nạo vét làm sạch (ao hồ) / carry off . kidnap. to monopolize. to clean out (a lake...) //////////// 凌ぐ(しのぐ)1. chống chọi, vượt qua. vượt lên (cơn đói/ khó khăn). 2. vượt trội hơn hẳn / to endure. to pull through. to surpass. excel ////////////////// 砕く(くだく)1. đập vỡ. đập nhỏ ra. 2. tan vỡ (giấc mơ...). 3. chia nhỏ để giải thích (cho dễ hiểu) / to break into pieces. shatter (hopes. dreams). to simplify.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
24 questions
Part 2 Chapter 4 Unit 1-1 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Kuis Minna no Nihongo Bab 23

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Part 2 Chapter 3 Unit 1-2 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
24 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Part 2 Chapter 2 Unit 2-4 N1 shinkanzen master GOI .

Quiz
•
10th Grade
25 questions
N4C11回目

Quiz
•
KG - University
26 questions
N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 2 - 6

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Day 2 夏補習

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
-AR -ER -IR present tense

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Preterite vs. Imperfect

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Spanish Present Progressive

Quiz
•
8th - 10th Grade
90 questions
363 SUPERQUIZZIZ: Semestre 2 2025

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
El Condicional (Spanish Conditional Tense)

Quiz
•
9th - 12th Grade
47 questions
2nd Semester 2025 Map Final

Quiz
•
KG - University
75 questions
2025 SUPER QUIZZIZ DE ESPAÑOL 2, SEMESTRE 2

Quiz
•
9th - 12th Grade