YBM 3 - TEST 2 - PART 7

YBM 3 - TEST 2 - PART 7

University

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U1-U4 Vocabulary Review

U1-U4 Vocabulary Review

University

50 Qs

Quiz 3-221

Quiz 3-221

11th Grade - University

59 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

Sentence Syntax Test

Sentence Syntax Test

University

60 Qs

AKT test (251-300)   Жаңа вариант

AKT test (251-300) Жаңа вариант

University

50 Qs

ASVAB Diagnostic Test

ASVAB Diagnostic Test

9th Grade - University

50 Qs

CBRC Yellowbook 3.0 / GenEd / English / 50 Items / Part 2

CBRC Yellowbook 3.0 / GenEd / English / 50 Items / Part 2

University

50 Qs

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 7

G5. ĐỀ ÔN VÀO 6 CLC ĐỀ 7

5th Grade - University

53 Qs

YBM 3 - TEST 2 - PART 7

YBM 3 - TEST 2 - PART 7

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

property
n. tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
đặc điểm kỹ thuật, thông số
đèn chùm
lo lắng về vấn đề gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

specification
đặc điểm kỹ thuật, thông số
đèn chùm
lo lắng về vấn đề gì
(n) sự giống nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

light fixtures
đèn chùm
lo lắng về vấn đề gì
(n) sự giống nhau
đá sa thạch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be concerned about
lo lắng về vấn đề gì
(n) sự giống nhau
đá sa thạch
(n) xói mòn, bào mòn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

resemblance = similarity, likeness, alikeness, similitude
(n) sự giống nhau
đá sa thạch
(n) xói mòn, bào mòn
adj. có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sandstone
đá sa thạch
(n) xói mòn, bào mòn
adj. có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
đường mòn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Erosion
(n) xói mòn, bào mòn
adj. có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
đường mòn
adj. dốc, dốc đứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?