
HOÁ ĐỀ 6

Quiz
•
Others
•
•
Hard
Yến Nhi Đỗ Thị
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trong các phát biểu sau đây phát biểu nào đúng khi một hệ ở trạng thái cân bằng?
phản ứng thuận đã dừng
phản ứng nghịch đã dừng
nồng độ chất tham gia và sản phẩm bằng nhau
nồng độ của các chất trong hệ không đổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng: 2SO2 (g) + O2 (g) ⇌ 2SO3 (g); <0
Hai biện pháp đều làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận là
giảm nhiệt độ và giảm áp suất
giảm nhiệt độ và tăng áp suất
tăng nhiệt độ và tăng áp xuất
tăng nhiệt độ và giảm áp suất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dung dịch nào dẫn điện được
HCHO
C2H5OH
NaOH
C6H12O6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn câu đúng
giá trị tăng thì độ base giảm
giá trị pH tăng thì độ acid tăng
pH càng tăng thì tính acid càng giảm
dung dịch có pH=3 làm phenolphthale
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phản ứng sau:
(1) Al3++ 3H2O ® Al(OH)3 + 3H+
(2) HSO3− + H2O D H3O+ + SO32−
(3) NH3 + H2O D NH4+ + OH−
(4) HSO3− + H2O D H2SO3 + OH−
(5) CO2 + H2O ® HCO3- + H+
Theo thuyết Bronsted - Lowry, số phản ứng trong đó H2O đóng vai trò là base là
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào thuộc về khí ammonia?
(a) Hóa lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196oC).
(b) mùi khai
(c) Tan nhiều trong nước.
(d) Nặng hơn không khí.
(e) trơ về mặt hóa học
(a),(c),(d)
(a),(b)
(c),(d)
(b),(c),(e)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trong phản ứng N2(g)+3H2(g)<=>2NH3(g) H•298=-92kJ
nitrogen thể hiện tính
khử
acid
base
oxi hoá
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Quiz về bảo quản thực phẩm

Quiz
•
11th Grade
24 questions
HỌC PHẦN A (1)

Quiz
•
University
30 questions
Tuyên truyền pháp luật

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ 2- HÓA 10

Quiz
•
KG
26 questions
HOÁ ĐỀ 5

Quiz
•
KG - University
23 questions
vật lý

Quiz
•
KG
32 questions
kl kiềm thổ

Quiz
•
12th Grade
29 questions
Học Hóa Chưa

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade