Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

University

21 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

30 Qs

KIỂM TRA CHƯƠNG 3- CNXHKH

KIỂM TRA CHƯƠNG 3- CNXHKH

University

23 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

22 Qs

Bán kết

Bán kết

University

30 Qs

mixi cơ sở 1

mixi cơ sở 1

University

21 Qs

Câu hỏi về từ vựng tiếng Trung

Câu hỏi về từ vựng tiếng Trung

University

23 Qs

chương 3 A+

chương 3 A+

University

27 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Anh Le

Used 6+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Phiên âm sau là từ vựng nào: Nǐ hǎo

你好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Pinyin sau tương ứng với từ nào: Mǎ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 你好

Nǐ hǎo

Ní hǎo

Ni hǎo

Nī hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 八

bái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 不

bu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa: to, lớn, đại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào mang ý nghĩa số 8

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?