S09-8-1

S09-8-1

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

S12-5-1

S12-5-1

University

40 Qs

VOCAB 12

VOCAB 12

University

40 Qs

Unit 3 listening vocabulary

Unit 3 listening vocabulary

University

36 Qs

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

Longman test 1 part 5a

Longman test 1 part 5a

University

36 Qs

Longman Test 1 part 5b

Longman Test 1 part 5b

University

39 Qs

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

University

44 Qs

YBM 3 - TEST 6 - PART 7

YBM 3 - TEST 6 - PART 7

University

45 Qs

S09-8-1

S09-8-1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stop by
ghé qua
sự thích hơn, sự ưa hơn
Đại lộ
sự giao tiếp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

debug
gỡ lỗi
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)
hiên nhà, khu ăn uống ngoài trời
cái neo [thuyền]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

huge
to lớn, khổng lồ, đồ sộ
sự thèm muốn, sự khao khát
chất đống
tác động qua lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

launch
khai trương, khởi đầu
(số ít) cách, lối
can, bình, lọ, nồi
(n) sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enter
vào, gia nhập
cơ sở dữ liệu
lỗ thông hơi, lỗ thông gió
liên quan tới bếp núc, ẩm thực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

collaborate
hợp tác, kết hợp
sẵn lòng giúp đỡ; nhiệt tình giúp đỡ
bãi cỏ
ủy ban, hội đồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

force
lực lượng, sức mạnh
thuộc bưu điện, gửi bằng bưu điện
tấm lót
trưng bày, giới thiệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?