English 2_Unit 5_Making Request_Vocab

English 2_Unit 5_Making Request_Vocab

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA FOR READING - 1

VOCA FOR READING - 1

University

38 Qs

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

University

44 Qs

từ vựng part 7 toeic buổi 2

từ vựng part 7 toeic buổi 2

University

40 Qs

Writing 5 An opinion essay Vocabulary

Writing 5 An opinion essay Vocabulary

University

42 Qs

600 Essential Words Toeic unit 13-16

600 Essential Words Toeic unit 13-16

University

40 Qs

ETS 2023 Test 6 P1-2

ETS 2023 Test 6 P1-2

University

41 Qs

Listening 5 lesson 15

Listening 5 lesson 15

University

35 Qs

VOCAB 13

VOCAB 13

University

42 Qs

English 2_Unit 5_Making Request_Vocab

English 2_Unit 5_Making Request_Vocab

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quy Trong Do

Used 6+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Absent
Kịp thời hạn
vắng mặt
(v) cân nhắc, xem xét
đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advance
quản lý kỹ sư
trước
(v) thăng chức, đề bạt
đúng tiến độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Financial
kỹ sư chính
thuộc về tài chính
thanh toán
yêu cầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consider
trước
(v) cân nhắc, xem xét
sự tăng lương
yêu cầu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

negotiate
đàm phán, thương lượng
Kỹ sư trưởng (quy mô lớn)
Kỹ sư trưởng (quy mô nhỏ)
làm thay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote
thuộc về tài chính
sự vắng mặt
(v) thăng chức, đề bạt
đúng tiến độ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Request
sự vắng mặt
Xem xét một điều gì đó
yêu cầu
sự tăng lương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?