S09-8-1-1

S09-8-1-1

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

Advanced reading 1

Advanced reading 1

University

31 Qs

B - LISTENING DAY 15-16

B - LISTENING DAY 15-16

University

30 Qs

UNIT 7 - A - R

UNIT 7 - A - R

University

30 Qs

UNIT 5

UNIT 5

University

30 Qs

Listening E1 Week 6

Listening E1 Week 6

University

34 Qs

Reading 5 week 2b

Reading 5 week 2b

University

35 Qs

Listening 5 lesson 9

Listening 5 lesson 9

University

34 Qs

S09-8-1-1

S09-8-1-1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nhật Minh

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

staff (N)
nhân viên
dễ bị hư hại, thanh tú
bóng chày
Đại lộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

backup (N)
hỗ trợ, sao lưu, dự phòng
giới thiệu
kết hợp, nối
hiên nhà, khu ăn uống ngoài trời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enforce (V)
bắt buộc, bắt tuân theo (luật, chính sách)
nhân viên
sự thích hơn, sự ưa hơn
chất đống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hungrily (adv)
đói, mong muốn 1 cách mãnh liệt
hỗ trợ, sao lưu, dự phòng
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)
can, bình, lọ, nồi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

contingent on/upon on sth
phụ thuộc vào cái gì
bắt buộc, bắt tuân theo (luật, chính sách)
sự thèm muốn, sự khao khát
lỗ thông hơi, lỗ thông gió

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

peninsula (N)
bán đảo
đói, mong muốn 1 cách mãnh liệt
(số ít) cách, lối
bãi cỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

southernmost
xa nhất phía nam
phụ thuộc vào cái gì
cơ sở dữ liệu
tấm lót

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?