PRE106. Bài 3

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Dung Le
Used 3+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp vào chỗ........:
Thương lượng phân bổ là thương lượng mà kết quả là ............. vì chỉ có một bên thắng cuộc (đạt được điều mong muốn),còn một bên thua cuộc (không đạt được điều mong muốn)
công bằng
con số 0
cạnh tranh
chênh lệch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiến thuật trong thương lượng phân bổ KHÔNG phải là:
Nắm rõ các chi phí thực tế của việc trì hoãn hoặc chấm dứt đàm phán
Phát hiện điểm kháng cự của đối tác
Quản lý ấn tượng của đối tác
Thay đổi nhận thức của đối tác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hành động của chiến thuật: Quản lý ấn tượng của đối tác
Kiểm soát được thông tin gửi cho đối tác
Người đại diện
che giấu thông tin, thái độ ( thất vọng, lo lắng) khi đàm phán
Cả 3 phương án trên
4.
REORDER QUESTION
2 mins • 1 pt
Quy trình thương lượng phân bổ:
Đề xuất cuối cùng
Sự nhượng bộ ban đầu
Đóng thỏa thuận & cung cấp giải pháp thay thế
Đề xuất khởi đầu
Lập trường mở
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách xử lý chiến thuật cứng rắn cơ bản:
Bỏ qua
Thảo luận
Đáp trả tử tế
Hợp tác với đối tác
Tất cả các đáp án trên
6.
MATCH QUESTION
3 mins • 1 pt
Lựa chọn cách đối phó với chiến thuật đàm phán phù hợp:
Cảnh sát tốt/ Cảnh sát xấu
Chuẩn bị một đề nghị nhỏ để dáp trả lại mong muốn thêm của bên kia
Chiến thuật Nhấm nháp
chủ động thông báo về việc đã biết
Chiến thuật Bóng thấp/ Bóng cao
Sử dụng chuyên gia chuyên môn
Sự lừa dối ngọt ngào
Tạm dừng cuộc đàm phán
Hành vi hung hăng
Đe dọa rời khỏi cuộc đàm phán, có thể ngắn gọn hoặc vĩnh viễn,
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fujifilm MKT quốc tế

Quiz
•
University
10 questions
Quốc phòng

Quiz
•
University
10 questions
Nhóm 11

Quiz
•
University
10 questions
6. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 6

Quiz
•
University
10 questions
Chiến tranh NGA và UKRAINE

Quiz
•
University
10 questions
ĐPTMQT - Nhóm 3

Quiz
•
University
10 questions
Tđ4-kinh tế kết hợp

Quiz
•
University
10 questions
5. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University