CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

University

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 2_Unit 7_Professional Portfolio_Vocab

English 2_Unit 7_Professional Portfolio_Vocab

University

50 Qs

DAY 8

DAY 8

University

52 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

NEW TOEIC - TEST 3 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 3 - PART 34

University

46 Qs

FLASHCARD VOCAB 10

FLASHCARD VOCAB 10

University

48 Qs

PRE - UNIT 5 & 6

PRE - UNIT 5 & 6

University

55 Qs

NEW TOEIC - TEST  4 - PART 67

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 67

University

50 Qs

DAY 7

DAY 7

University

54 Qs

CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 2+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

appeal to (v)
~ attract to : thu hút, hấp dẫn
bình kín khí
v., n dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
trong lúc đó, giữa lúc đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

air-tight container
bình kín khí
v., n dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
trong lúc đó, giữa lúc đó
gặp khó khăn trong việc làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

transfer
v., n dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
trong lúc đó, giữa lúc đó
gặp khó khăn trong việc làm gì
n. chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

meanwhile, in the meantime
trong lúc đó, giữa lúc đó
gặp khó khăn trong việc làm gì
n. chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
danh mục hàng tồn kho

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

have difficulty doing sth
gặp khó khăn trong việc làm gì
n. chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
danh mục hàng tồn kho
(n) người quản lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

proof
n. chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
danh mục hàng tồn kho
(n) người quản lý
verb. tiên đoán, dự đoán, dự báo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

inventory list
danh mục hàng tồn kho
(n) người quản lý
verb. tiên đoán, dự đoán, dự báo
adj. rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?