练习2/10

练习2/10

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 3-Bài 10: Trận bóng đá thật tuyệt vời!

Quyển 3-Bài 10: Trận bóng đá thật tuyệt vời!

6th Grade - University

20 Qs

单元九-童年的问号(词语含义+理解课文)

单元九-童年的问号(词语含义+理解课文)

1st - 9th Grade

17 Qs

今天天气怎么样

今天天气怎么样

6th - 8th Grade

15 Qs

倾斜的伞

倾斜的伞

1st - 12th Grade

18 Qs

写景诗三首

写景诗三首

7th Grade

16 Qs

词性

词性

7th - 11th Grade

15 Qs

客語認證初級題庫-閱讀測驗-7

客語認證初級題庫-閱讀測驗-7

2nd Grade - Professional Development

20 Qs

Quyển 3 - Bài 4: Tôi muốn mời bạn tham gia tiệc sinh nhật

Quyển 3 - Bài 4: Tôi muốn mời bạn tham gia tiệc sinh nhật

6th Grade - University

20 Qs

练习2/10

练习2/10

Assessment

Quiz

Other

7th Grade

Medium

Created by

Thanatchapong Boonyued

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng

晴天

(qíngtiān)

阴天

(yīntiān)

下雨

(xià yǔ)

下雪

(xià xuě)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng

晴天

(qíngtiān)

阴天

(yīntiān)

下雨

(xià yǔ)

下雪

(xià xuě)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng

晴天

(qíngtiān)

阴天

(yīntiān)

下雨

(xià yǔ)

下雪

(xià xuě)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng

有雾

(yǒu wù )

阴天

(yīntiān)

刮风

(guā fēng)

下雪

(xià xuě)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng

有雾

(yǒu wù )

阴天

(yīntiān)

刮风

(guā fēng)

下雪

(xià xuě)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

春天

(chūntiān)

热 (rè)

暖和 (nuǎnhuo)

凉快 (liángkuài)

冷 (lěng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

夏天

(xiàtiān)

热 (rè)

暖和 (nuǎnhuo)

凉快 (liángkuài)

冷 (lěng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?