QuizTest nhóm 1 Pháp Luật Dân Sự - VIE1026.63 BLOCK 1 SP2024

QuizTest nhóm 1 Pháp Luật Dân Sự - VIE1026.63 BLOCK 1 SP2024

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pháp luật lao động

pháp luật lao động

University

15 Qs

kế thừa 1

kế thừa 1

University

13 Qs

Tổng hợp kiến thức tư tưởng Hồ Chí Minh

Tổng hợp kiến thức tư tưởng Hồ Chí Minh

University

11 Qs

Chương 1- Nhập môn Đo lường và đánh giá

Chương 1- Nhập môn Đo lường và đánh giá

University

15 Qs

Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân

Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân

University

10 Qs

Quiz về Tòa án nhân dân

Quiz về Tòa án nhân dân

University

10 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

University

10 Qs

QuizTest nhóm 1 Pháp Luật Dân Sự - VIE1026.63 BLOCK 1 SP2024

QuizTest nhóm 1 Pháp Luật Dân Sự - VIE1026.63 BLOCK 1 SP2024

Assessment

Quiz

Moral Science

University

Hard

Created by

Yang Huang Hai

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền khác trong chế định quyền sở hữu không bao gồm:

Quyền hưởng dụng

Quyền sử dụng

Quyền đối với bất động sản liền kề

Quyền bề mặt

Answer explanation

Theo quy định tại Điều 159 Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền khác đối với tài sản là quyền của chủ thể trực tiếp nắm giữ, chi phối tài sản thuộc quyền sở hữu của chủ thể khác. Quyền khác đối với tài sản bao gồm:

  • +Quyền đối với bất động sản liền kề;

  • +Quyền hưởng dụng;

  • +Quyền bề mặt.

Như vậy, các quyền khác đối với tài sản là các quyền mà chủ thể không phải là chủ sở hữu tài sản vẫn có quyền nắm giữ, chi phối tài sản đó. Trong khi đó, quyền sử dụng là quyền của chủ sở hữu tài sản, được quy định tại Điều 234 Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, quyền sử dụng là quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi ích từ tài sản thuộc quyền sở hữu của mình.

Do vậy, quyền sử dụng không phải là quyền khác đối với tài sản.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, người nào dưới đây không có quyền định đoạt tài sản?

Trẻ em dưới 6 tuổi

Người từ đủ 18 tuổi trở lên

Trẻ em từ đủ 6 tuổi đến dưới 15 tuổi

Trẻ em từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi

Answer explanation

Lý do là vì trẻ em dưới 6 tuổi không đủ khả năng pháp lý để thực hiện các giao dịch pháp lý, bao gồm cả quyền định đoạt tài sản. Họ cần sự bảo vệ và đại diện của người lớn, thường là phụ huynh hoặc người giám hộ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản là đối tượng điều chỉnh của ngành luật nào sau đây?

Cả ba đáp án trên đều đúng

Luật hành chính

Luật hình sự

Luật Dân sự

Answer explanation


Luật Dân sự là lĩnh vực pháp luật chịu trách nhiệm quy định về quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản giữa các cá nhân và tổ chức, bao gồm:

  1. Bảo vệ Quyền và Nghĩa vụ Dân sự: Luật Dân sự xác định quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong các mối quan hệ nhân thân và tài sản. Nó cung cấp hệ thống quy tắc để giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mỗi bên.

  2. Quy định Giao dịch và Hợp đồng: Luật Dân sự quy định về việc thực hiện các giao dịch và hợp đồng giữa các bên, bao gồm cả việc chuyển nhượng và quản lý tài sản.

  3. Quản lý Di sản và Thừa kế: Luật Dân sự định rõ về quản lý di sản và thừa kế, bảo vệ quyền của người thừa kế và xác định cách quản lý tài sản sau khi người chủ sở hữu qua đời.

  4. Bảo vệ Quyền và Nghĩa vụ Gia đình: Nó cũng điều chỉnh các quan hệ gia đình, như quy định về hôn nhân, quyền lợi của vợ chồng, và quyền của trẻ em.

  5. Giải quyết Tranh chấp: Luật Dân sự cung cấp các quy tắc và quy định để giải quyết tranh chấp và xử lý các vấn đề pháp lý giữa các bên liên quan đến quan hệ nhân thân và tài sản.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, nhận định nào dưới đây là đúng?

Bên bị thiệt hại không có quyền đòi bồi thường thiệt hại về tinh thần từ bên vi phạm hợp đồng

Bên bị thiệt hại không có quyền đòi bồi thường thiệt hại về vật chất

Bên bị thiệt hại không có quyền đòi bồi thường lợi ích lẽ ra mình được hưởng

Bên bị thiệt hại có quyền đòi bồi thường thiệt hại về tinh thần từ bên vi phạm hợp đồng

Answer explanation

Theo Điều 360 Bộ luật Dân sự năm 2015, thiệt hại về tinh thần là tổn hại về tinh thần của cá nhân do bị xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, uy tín, sức khỏe, tính mạng, tự do thân thể, quyền tự do dân chủ, quyền nhân thân khác của mình mà không có thiệt hại về vật chất.

Vì vậy, bên bị thiệt hại có quyền đòi bồi thường thiệt hại về tinh thần từ bên vi phạm hợp đồng, nếu thiệt hại về tinh thần đó là do hành vi vi phạm hợp đồng của bên kia gây ra.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bà X bán cho ông Y một mảnh đất trị giá 5 tỷ đồng. Tuy nhiên, bà X và ông Y thỏa thuận chỉ ký hợp đồng trong đó giá trị mảnh đất ghi là 3 tỷ đồng. Trên thực tế, ông Y vẫn trả bà X đủ 5 tỷ đồng. Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng ghi giá trị mảnh đất 3 tỷ đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu vì:

Đối tượng của hợp đồng không thể thực hiện được

Giả tạo

Lừa dối, đe dọa

Nhầm lẫn

Answer explanation

Theo Điều 123 Bộ luật Dân sự năm 2015, giao dịch dân sự vô hiệu do giả tạo là giao dịch được xác lập nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác.
Trong trường hợp này, bà X và ông Y đã thỏa thuận giá trị thực tế của mảnh đất là 5 tỷ đồng, nhưng lại ký hợp đồng ghi giá trị là 3 tỷ đồng. Điều này cho thấy, bà X và ông Y đã xác lập hợp đồng trên cơ sở ý chí không đích thực, không có sự thống nhất giữa ý chí thực sự bên trong và bày tỏ ý chí thực sự ra bên ngoài.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng cung ứng dịch vụ có đối tượng là:

Cả ba đáp án trên đều đúng

Vật

Bất tác vi

Hành vi

Answer explanation

Theo Điều 514 Bộ luật Dân sự năm 2015, đối tượng của hợp đồng cung ứng dịch vụ là công việc có thể thực hiện được, không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

Trong đó, công việc là một dạng hành vi của con người, mang tính chất lao động, sáng tạo, có mục đích và kết quả cụ thể.

Vì vậy, hợp đồng cung ứng dịch vụ có đối tượng là hành vi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo pháp luật dân sự Việt Nam, chủ thể của quyền sở hữu là:

Người đang sở hữu tài sản

Người đang chiếm hữu tài sản

Người thân của người đang sở hữu tài sản

Tất cả những người tồn tại xung quanh người đang sở hữu tài sản

Answer explanation

Theo Điều 174 Bộ luật Dân sự năm 2015, chủ thể của quyền sở hữu là tổ chức, cá nhân có tài sản thuộc sở hữu của mình.

Như vậy, chủ thể của quyền sở hữu là người đang sở hữu tài sản, tức là người có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản một cách độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ ai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?