BAI 3 PHAN 2

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Võ hải
Used 4+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
184. Bó libe gỗ trong trụ giữa của cấu tạo cấp 1 thân cây lớp Hành có đặc điểm là:
A. Gồm nhiều bó, xếp không có trật tự
B. Có 1 bó, xếp không có trật tự
C. Nhiều, xếp trật tự thành 1 vòng
D. Gồm nhiều bó, xếp trật tự thành 1 vòng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
186. Loại thân cây thực vật có các tế bào hoá gỗ và phân nhánh nhiều là:
A. Thân cột
B. Thân rạ
C. Thân leo
D. Thân gỗ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
187. Vị trí hình thành ra cành cây thực vật là:
A. Mấu.
B. Chồi bên.
C. Gióng
D. Chồi ngọn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
185. Đặc điểm tạo ra sự khác nhau cơ bản của cây thực vật thân gỗ và cây thực vật thân cột là:
A. Độ cứng của thân cây.
B. Khả năng phân nhánh của thân.
C. Độ cao của thân cây.
D. Thời gian sống của cây.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
188. Chồi bên của cây thực vật được phân thành 2 loại là:
B. Chồi hoa và chồi lá.
A. Chồi hoa và chồi ngọn.
B. Chồi hoa và chồi lá.
D. Chồi ngọn và chồi thân.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
189. Họ thực vật có đặc trưng mặt cắt ngang thân cây có hình ngũ giác là:
A. Họ Bạc hà (Lamiaceae)
B. Họ Cau (Araceae)
C. Họ Bí (Cucurbitaceae)
D. Họ Lúa (Poaceae)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
190. Loại cây thực vật có thân củ là:
A. Bách bộ
B. Cà rốt
C. Sắn
D. Khoai lang
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
Trắc nghiệm triết học

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Kiểm tra học kì 1 CN 11

Quiz
•
1st Grade
48 questions
CÂU ĐỐI TNTV tỉnh

Quiz
•
1st Grade
48 questions
đề ôn tp 4

Quiz
•
1st Grade
50 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
1st Grade
42 questions
Bài Tập Điền Từ 1

Quiz
•
1st Grade
45 questions
Marketing

Quiz
•
1st - 3rd Grade
51 questions
QUYỀN & NGHĨA VỤ - ĐLBH & DNBH

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade