Từ loại (135)

Từ loại (135)

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập inh, ich, ai, ay. Số 10,11,12

Ôn tập inh, ich, ai, ay. Số 10,11,12

1st Grade - University

22 Qs

Từ loại (4)

Từ loại (4)

5th Grade

21 Qs

Ôn tâp TIN 3

Ôn tâp TIN 3

3rd Grade - University

20 Qs

Câu hỏi 161 đến 180

Câu hỏi 161 đến 180

KG - Professional Development

20 Qs

LT K17ABCD

LT K17ABCD

KG - University

15 Qs

Tết Trung Thu A2 mở tiệc ăn chơi.

Tết Trung Thu A2 mở tiệc ăn chơi.

1st - 5th Grade

20 Qs

Câu đố vui

Câu đố vui

4th - 8th Grade

20 Qs

Từ loại (135)

Từ loại (135)

Assessment

Quiz

Specialty

5th Grade

Easy

Created by

tham thang

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm?

chu vi

chu kì

chu cấp

chu đáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ chỉ đặc điểm?

mịn màng

tranh cát

tung tăng

học hành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây dùng để mô tả tiếng chim?

rì rào

véo von

rậm rạp

vun vút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây chỉ tính cách?

hạnh phúc

hiền lành

hồng hào

thơm ngát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chứa " tiến" không mang nghĩa " phát triển theo hướng đi lên?

tiến hành

tiến triển

tiến bộ

tiến hóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chỉ hoạt động?

máy giặt, tuýp thuốc, nhảy dây

câu cá, cày cấy, túi xách

cắt dán, giặt giũ, hạt mưa

bơi lượn, thúc giục, than thở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào chỉ gồm các từ chỉ đặc điểm?

huyền ảo, tráng lệ, ẩm ướt

mong manh, tươi tốt, chạy nhảy

mũm mĩm, mập mạp, học hỏi

xơ xác, đồ sộ, xây dựng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?