Recap Speaking 3

Recap Speaking 3

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nouns, personal pronouns, articles

Nouns, personal pronouns, articles

Professional Development

20 Qs

Moby-Dick 2

Moby-Dick 2

Professional Development

20 Qs

Rigel C

Rigel C

11th Grade - Professional Development

15 Qs

Kindergarten Teacher (Quiz 21)

Kindergarten Teacher (Quiz 21)

Professional Development

15 Qs

INFINITVES VS GERUND

INFINITVES VS GERUND

Professional Development

16 Qs

LL Bk18 L2 Grammar A

LL Bk18 L2 Grammar A

Professional Development

15 Qs

BEG 4 Quiz 2 Correction

BEG 4 Quiz 2 Correction

Professional Development

17 Qs

Phrasal verbs with Get DC3

Phrasal verbs with Get DC3

Professional Development

16 Qs

Recap Speaking 3

Recap Speaking 3

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Practice Problem

Hard

Created by

Uplus English

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

63. Câu điều kiện Có thật ở hiện tại / tương lai là câu nào trong các câu sau?

A. If I have enough time, I watch TV every evening. If I have enough time, I will watch TV later on tonight
B. If I had enough time, I would watch TV now or later on.
C. If I had had enough time, I would have watched TV yesterday.

Answer explanation

A - Đúng B - Sai vì B là ko có thật ở hiện tại / tương lai C - Sai vì ko có thật trong quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

64. Câu điều kiện Không có thật ở Quá khứ là câu nào trong các câu sau

A. If I have enough time, I watch TV every evening. If I have enough time, I will watch TV later on tonight
B. If I had had enough time, I would have watched TV yesterday.
C. If I had enough time, I would watch TV now or later on.

Answer explanation

B - Đúng A - Sai vì là có thật ở hiện tại / tương lai C - Sai vì ko có thật trong quá khứ

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

65. Thông tin nào đúng về câu điều kiện loại 1 và loại 2

A. Trong phần lớn trường hợp, người nói có thể dùng cả 2 đều đúng, vì điều kiện đưa ra "có thật hay không" chỉ người nói mới đánh giá được (If I have money, If I had money)
B. Một số trường hợp bắt buộc phải dùng loại 2 - If I were you - If I were a girl (boy) (tùy theo giới tính của bạn là gì) - If I could go back in time
C. Nên sử dụng câu điều kiện có thật trong quá khứ

Answer explanation

A và B Đúng C Sai vì nếu đã có thật trong quá khứ thì ko phải câu điều kiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

66. Câu nào sau đây thể hiện mong muốn mua iPhone

A. If I had more money, I could buy a new iPhone
B. If I had more money, I would buy a new iPhone

Answer explanation

B - Đúng vì would là thể hiện mong muốn, could là thể hiện khả năng có thể (nhưng chưa chắc đã muốn)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

67. Cụm từ nào sẽ đặt người nói vào vị trí dễ dàng sử dụng câu điều kiện

A. It depends
B. It depending

Answer explanation

A - đúng B - sai ngữ pháp

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

68. Một số điều kiện thường ảnh hưởng đến quyết định > dễ dùng để tạo câu điều kiện là gì?

A. Weather: sunny vs rainy, cold vs warm, summer vs winter
B. Finance: have enough vs not enough money, able / not able to save money
C. Alone vs with someone (friends, family)
D. Time: plenty of time / busy
E. Health condition (strong, weak,...)

Answer explanation

Tất cả đều đúng, ngoài ra cũng có nhiều cái khác mà các bạn tự nghĩ ra

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

69. Khi muốn nói dài, kéo dài nội dung về điều kiện thì chọn phương án nào sau đây?

A. If situation A … then … and If situation B … then …
B. If situation A ... then …. otherwise …, then ... S+V
C. If situation A … then and vice versa

Answer explanation

A và B Đúng, trong đó A là dài nhất, B là trung bình C - Sai vì C là cách nói ngắn gọn, dùng trong trường hợp bạn có nhiều ideas

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?