L11.1

L11.1

11th Grade

119 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1st term test Grade 11

1st term test Grade 11

11th Grade

121 Qs

Vocabulary Workshop Units 1-6 Review

Vocabulary Workshop Units 1-6 Review

8th - 12th Grade

120 Qs

Advanced Vocabulary

Advanced Vocabulary

10th - 12th Grade

114 Qs

Friends Global

Friends Global

9th - 12th Grade

116 Qs

unit 4+5

unit 4+5

9th - 12th Grade

117 Qs

מילים למבחן  שב-17.11 יהונתן

מילים למבחן שב-17.11 יהונתן

6th Grade - University

123 Qs

math and english

math and english

4th Grade - Professional Development

120 Qs

ALL+ March W1-W3

ALL+ March W1-W3

11th Grade

120 Qs

L11.1

L11.1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyen Iris

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

119 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

abundant

(adj) dồi dào, nhiều

(v) chấp nhận, công nhận, thừa nhận

(adj) thuộc về khảo cổ học

(adj) thật, thực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consult

(v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

(n):người điều phối, điều phối viên

(n): khoá học, chương trình học

(adj):thuộc bình phẩm, phê bình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

passion

(n):sự say mê, niềm say mê

(n):   khả năng, tiềm lực

(n):nghề, nghề nghiệp(n):nghề, nghề nghiệp

(v):đeo đuổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vocational

(n):   trường đại học

(n):    sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

(n):thầy giáo dạy kèm

(adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

scholarship

(n):học bổng

(n):kĩ năng

(n): tài năng, năng lực, nhân tài

(n): rèn luyện, đào tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

university

(n):   trường đại học

(adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

(n):    sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

(n):thầy giáo dạy kèm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

undergraduate

(n):    sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

(n):thầy giáo dạy kèm

(n):   trường đại học

(adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?