
HYQ1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Trâm Linh
Used 4+ times
FREE Resource
77 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
下列汉字中,不是形声字的是
A. 枝
B. 期
C. 休
D. 房
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我太紧张了,都出了一____ 汗!
A. 次
B. 趟
C. 滴
D. 身
Answer explanation
紧张: Jǐnzhāng: LO LẮNG
出了一 身汗: Chūle yīshēn hàn: Đổ mồ hôi khắp người
答案:D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
下列四组词语中,加点汉字读音相同的一组是:
A. 为难 难得
B. 校长 长沙
C. 快乐 乐器
D. 出行 行业
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
下面这些词的拼音有拼写错误的是:
A. 窗户 chuāng hu
B. 电灯 diàn dēng
C. 优秀 yiōu xioù
D. 骄傲 jiāo,ào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“我猜你这部新手机不便宜,应该上千”其中“上千”的意思是:
A. 手机上有一千个号码:
B. 超过一千块钱
C. 前面有一千个人
D. 第一千部手机
Answer explanation
"Tôi đoán điện thoại mới của bạn không hề rẻ, nó phải có giá hàng ngàn."
“Wǒ cāi nǐ zhè bù xīn shǒujī bù piányí, yīnggāi shàng qiān”
A. 手机上有一千个号码: Shǒujī shàng yǒu yīqiān gè hàomǎ (Có hàng ngàn số điện thoại)
B. 超过一千块钱 : Chāoguò yīqiān kuài qián (Hơn một nghìn nhân dân tệ)
C. 前面有一千个人 :Qiánmiàn yǒu yīqiān gèrén (Trước mặt bạn có hàng nghìn người)
D. 第一千部手机 :Dì yīqiān bù shǒujī (Chiếc điện thoại di động thứ một nghìn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这首歌真好听,我还想听,你再唱一____吧。
A. 个
B. 趟
C. 首
D. 遍
Answer explanation
这首歌真好听,我还想听,你再唱一____吧。
Bài này hay quá, mình vẫn muốn nghe, bạn hát lại nhé.
Zhè shǒu gē zhēn hǎotīng, wǒ hái xiǎng tīng, nǐ zài chàng yī ba.
遍 /biàn/: Dùng để chỉ số lần, quá trình thực hiện từ đầu đến cuối cần được nhấn mạnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
马克特别喜欢中国菜,一到了中国, 菜都想尝一尝。
A. 哪
B. 什么
C. 怎么
D. 谁
Answer explanation
Mark đặc biệt thích đồ ăn Trung Quốc, ngay khi đến Trung Quốc, anh ấy muốn thử tất cả các món ăn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
77 questions
日本語の文法クイズ

Quiz
•
University
75 questions
HSC KANJI: Verbs 1

Quiz
•
University
72 questions
中国文学+经济

Quiz
•
University
80 questions
汉语水平第三级考试(HSK3)_MF

Quiz
•
University
79 questions
A2 U9

Quiz
•
University
80 questions
SOAL KANJI BAB 1-8

Quiz
•
University
72 questions
kanji n3 (10)

Quiz
•
University
76 questions
外来語・適切なカタカナ語はどれ?76問

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade