Đề 2

Đề 2

4th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt vui

Tiếng Việt vui

4th Grade

33 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT4

4th Grade

33 Qs

Ôn tập tiếng việt cuối tuần 21 (online) 4C

Ôn tập tiếng việt cuối tuần 21 (online) 4C

4th Grade

31 Qs

Tập đọc Ăng -co Vát và Trạng ngữ

Tập đọc Ăng -co Vát và Trạng ngữ

4th Grade

30 Qs

CHỦ NGỮ VÀ VỊ NGỮ

CHỦ NGỮ VÀ VỊ NGỮ

4th Grade

30 Qs

Ôn tập tuần 4

Ôn tập tuần 4

4th Grade - University

30 Qs

TOÁN LỚP 4 ( TUẦN 16)

TOÁN LỚP 4 ( TUẦN 16)

4th Grade

37 Qs

TNTV4 - THI HƯƠNG 8.1

TNTV4 - THI HƯƠNG 8.1

4th Grade

32 Qs

Đề 2

Đề 2

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

Linh Hoang

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là tính từ?

tuyên truyền

chính trực

giải thích

vận động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hai chấm trong câu dưới đây dùng với mục đích gì?

Cảnh vật chung quanh tôi đều thay đổi, vì chính lòng tôi đang có sự thay đổi lớn: hôm nay tôi đi học.

Báo hiệu bộ phận đứng sau là lời nói của nhân vật

Báo hiệu bộ phận liệt kê

Giải thích cho bộ phận đứng trước

Đánh dấu từ ngữ được dùng với ý nghĩa đặc biệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây chỉ gồm danh từ?

luận bàn, bàn bạc

bàn cãi, bàn tay

bàn luận, la bàn

bàn chải, bàn chân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khổ thơ sau có bao nhiêu từ viết sai chính tả?

Trong giấc mơ buổi sáng

Em gặp ông mặt trời

Mang túi đầy hoa nắng

Giải hoa vàng khắp nơi.

(Nguyễn Lãm Thắng)

3 từ

1 từ

4 từ

2 từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây gồm các từ viết đúng chính tả?

sát xao, thắp sáng

nhỏ xíu, sắp xếp

xúng xính, xục xôi

so sánh, xanh sao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ gồm danh từ?

quan sát, tìm hiểu

nhân viên, văn phòng

thống kê, tra cứu

gom góp, chia sẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây chứa tiếng "tài" có nghĩa là "tiền của"?

tài ba

tài hoa

tài nguyên

tài năng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?