MRVT (4)

MRVT (4)

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VÒNG 1: KHỞI ĐỘNG

VÒNG 1: KHỞI ĐỘNG

KG - Professional Development

20 Qs

Đề 1

Đề 1

5th Grade

22 Qs

Bài 10

Bài 10

5th Grade

24 Qs

Ôn tập về từ đồng âm

Ôn tập về từ đồng âm

5th Grade

20 Qs

Thông tin  về  ...

Thông tin về ...

2nd - 8th Grade

20 Qs

QUAN HỆ TỪ

QUAN HỆ TỪ

1st - 5th Grade

15 Qs

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

20 Qs

uyn, uyt

uyn, uyt

1st Grade - University

20 Qs

MRVT (4)

MRVT (4)

Assessment

Quiz

Specialty

5th Grade

Easy

Created by

tham thang

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là: " làm một việc mất nhiều thời gian công sức vì gặp nhiều khó khăn."?

chật vật

chật chội

chật hẹp

chật ních

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chứa tiếng " chật" không có nghĩa là nhỏ, hẹp?

chật ních

chật vật

chật chội

chật hẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là:" không ngủ được vì có điều phải suy nghĩ"?

thao thức

hoang mang

hào phóng

phân vân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chứa tiếng " bảo" có nghĩa chỉ bảo cho biết điều hay lẽ phải?

bảo ban

bảo mật

bảo vệ

bảo lưu

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là " dải đất trũng và kéo dài nằm giữa hai sườn núi."?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 4 tiếng " hợp, quê, hương, đồng' có thể ghép được tất cả bao nhiêu từ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào gợi dáng vẻ làm một việc gì đó một cách khó nhọc, kiên nhẫn?

ngỡ ngàng

băn khoăn

đăm chiêu

hì hụi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?