Kiểm tra lần 1 Tiếng Trung SC1

Kiểm tra lần 1 Tiếng Trung SC1

1st - 5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Triết chương 1

Triết chương 1

1st - 12th Grade

25 Qs

CN3 - Cuối HK2 - BS

CN3 - Cuối HK2 - BS

4th Grade

26 Qs

Luật Dân sự

Luật Dân sự

1st Grade

32 Qs

2E. Ôn tập tuần 2

2E. Ôn tập tuần 2

2nd Grade

25 Qs

Tuần 2 - Toán + Tiếng Việt 5 KNTT

Tuần 2 - Toán + Tiếng Việt 5 KNTT

5th Grade

25 Qs

666

666

4th - 5th Grade

30 Qs

汉语初级班

汉语初级班

1st Grade

26 Qs

T1 P1 Lesson 2 Activity 1

T1 P1 Lesson 2 Activity 1

KG - 2nd Grade

25 Qs

Vui học Toán; Tiếng Việt tuần 9

Vui học Toán; Tiếng Việt tuần 9

2nd Grade

25 Qs

Ôn tập 0605

Ôn tập 0605

1st Grade

25 Qs

BÀI TẬP KHẢO SÁT

BÀI TẬP KHẢO SÁT

KG - 1st Grade

25 Qs

PLĐC 2

PLĐC 2

1st Grade

30 Qs

Triết

Triết

1st Grade

26 Qs

Thứ 2 Nhà bác học và bà cụ - Tháng Năm

Thứ 2 Nhà bác học và bà cụ - Tháng Năm

3rd Grade

25 Qs

Mandarin 5 欢乐伙伴 5A (分享是快乐的)

Mandarin 5 欢乐伙伴 5A (分享是快乐的)

5th Grade

25 Qs

Kiểm tra lần 1 Tiếng Trung SC1

Kiểm tra lần 1 Tiếng Trung SC1

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quyen Ng

Used 5+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_位是你的老师?是他吗?

那儿

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我_学生,我_老师。

是,叫

不是,是

不是,姓

姓,叫

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中村是_人。

日语

汉语

日本

西边

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

请问,你是大卫_?

什么

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_你来我学校玩儿。

知道

空儿

请问

欢迎

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm của từ 认识

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 知道

biết

quen biết

lý giải

hiểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?