Quiz Koha 2

Quiz
•
Computers
•
Professional Development
•
Hard
Oanh Kim
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Trong giao diện hiển thị chi tiết người dùng và giao diện thay đổi mật khẩu cho người dùng trên Koha, hệ thống có hiển thị mật khẩu hiện có của người dùng hay không?
A. Có hiển thị
B. Chỉ hiển thị một nửa
C. Không hiển thị
D. Đáp án khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Hãy lựa chọn phương án đúng cho quy trình tạo biểu ghi bạn đọc theo lô trên Koha?
A. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/ Đăng nhập/Tools/Import patrons/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Save
B. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Đăng nhập/Tools/ Import patrons/ Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import
C. Đăng nhập/Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Tools/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import patrons
D. Chuẩn bị tệp tin csv chứa dữ liệu bạn đọc/Đăng nhập/Patrons/Tools/Import patrons/Chọn tệp và nhập các thông tin cần thiết/Import
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong quy trình thao tác tạo tài khoản bạn đọc đơn lẻ trên Koha, cụm từ 'Alternate contact' mang ý nghĩa nào trong các lựa chọn dưới đây?
A. Địa chỉ chính: Địa chỉ, thành phố, quốc gia, …
B. Thông tin liên hệ: Điện thoại, di động, email, …
C. Thông tin liên hệ phụ: Thông tin liên hệ khác (nếu có)
D. Địa chỉ phụ: Địa chỉ khác (nếu có)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Giả sử trong quy trình thao tác nhập biểu ghi bạn đọc theo lô trên Koha, cán bộ thư viện muốn hệ thống tự động tạo ra một danh sách các bạn đọc được nhập vào hệ thống sau khi nhập lô dữ liệu thành công, để làm được điều này cán bộ thư viện cần tích chọn vào tùy chọn nào dưới đây?
A. Replace all patron attributes
B. Create patron list
C. Replace only included patron attributes
D. New patron list
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong quy trình thao tác chỉnh sửa thông tin bạn đọc theo lô trên Koha, cán bộ thư viện có thể lựa chọn một trong những tùy chọn nhập theo tiêu chí chỉnh sửa nào dưới đây?
A. By borrowernumber, By card number, By Category
B. By patron list, By card number, By Username, By Gender
C. By card number, By borrowernumber, By patron list
D. Đáp án khác
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đâu là loại quyền cán bộ thư viện không nên phân quyền cho tài khoản nhân viên thư viện trong danh sách các quyền/nhóm quyền trên Koha để tránh ảnh hưởng đến quá trình sử dụng của tài khoản CBTV?
A. Check out and check in items (circulate)
B. Manage the electronic resources module (erm)
C. Staff access, allows viewing of catalogue in staff interface (catalogue)
D. Self check modules (self_check)
E. Không có đáp án đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong quy trình thao tác cập nhật ảnh hồ sơ bạn đọc đơn lẻ, Koha chỉ hỗ trợ các định dạng ảnh nào trong các lựa chọn dưới đây?
A. TIFF, PSD, PDF, EPS
B. GIF, JPEG, XPM, PSD
C. PNG, GIF, JPEG, XPM
D. JPEG, JPG, GIF
E. Không có đáp án đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
7 Tin học Bài 5 Ứng xử trên mạng

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Lưu trữ đám mây

Quiz
•
Professional Development
14 questions
QUIZZIZ DSPACE UBD

Quiz
•
Professional Development
10 questions
DSpace Quiz 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
KHỐI 5- LIVING ONLINE (*_*)

Quiz
•
Professional Development
10 questions
QUIZIZZ KOHA UBD DAY 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
NHANH TAY, NHANH MẮT

Quiz
•
Professional Development
13 questions
POWER BI

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade