on tap Kết cấu hán ngữ

on tap Kết cấu hán ngữ

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

金色的脚印-词汇

金色的脚印-词汇

1st Grade - University

21 Qs

ÔN HKII TIN HỌC 5

ÔN HKII TIN HỌC 5

5th Grade - University

19 Qs

Trắc nghiệm lần 2 - K10

Trắc nghiệm lần 2 - K10

10th Grade - University

20 Qs

中国人口

中国人口

University

19 Qs

新一代信息技术导览——测验一

新一代信息技术导览——测验一

University

20 Qs

Laoshi Maria Buksi 7

Laoshi Maria Buksi 7

1st Grade - University

25 Qs

transcription of 17 words

transcription of 17 words

University

17 Qs

KHỐI 11 - AI TRANG-I'M TRẠNG - VÒNG THI HỘI

KHỐI 11 - AI TRANG-I'M TRẠNG - VÒNG THI HỘI

11th Grade - University

20 Qs

on tap Kết cấu hán ngữ

on tap Kết cấu hán ngữ

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Dung Thuy

Used 5+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

相接 tiếp nhau:
笔画和笔画之间互相连接Các nét bút tiếp xúc nhau

人、入、几、刀、上、个。

二、川、儿、心、习、刁

十、七、九、力、也、丰

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

相离 cách nhau:
笔画与笔画之间互相分离,没有接触之处Các nét bút tách rời nhau, không có điểm tiếp xúc.

人、入、几、刀、上、个。

二、川、儿、心、习、刁

十、七、九、力、也、丰

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

相交 giao nhau:
笔画与笔画之间互相交叉Các nét bút đan chéo nhau.

人、入、几、刀、上、个。

二、川、儿、心、习、刁

十、七、九、力、也、丰

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

传统汉字学采用两分法分析汉字结构得出的构字单位。

偏旁

部首

Answer explanation

1、偏旁 Thiên bàng:
偏旁是传统汉字学采用两分法分析汉字结构得出的构字单位。
Thiên bàng là đơn vị cấu tạo chữ sử dụng hình thức nhị phân để phân tích chữ Hán.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

独体字 va 合体字 thuoc nhom nao

偏旁

部首

Answer explanation

1、偏旁 Thiên bàng:
偏旁是传统汉字学采用两分法分析汉字结构得出的构字单位。
Thiên bàng là đơn vị cấu tạo chữ sử dụng hình thức nhị phân để phân tích chữ Hán.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

???是具有字形归类作用的偏旁。中国历史上第一部字典《说文解字》首创了部首的概念,用来编排汉字的顺序。

偏旁

部首

Answer explanation

Bộ thủ là thiên bàng có tác dụng quy loại kiểu chữ. Bộ tự điển đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc “Thuyết văn giải tự” đưa ra khái niệm “bộ thủ” đầu tiên, dùng để sắp xếp thứ tự chữ Hán.


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

思、歪、品、冒、意、安、全

上下结构kết cấu trên-dưới

上中下结构kết cấu trên-giữa-dưới

左右结构kết cấu trái-phả

左中右结构kết cấu trái-giữa-phải

全包围结构kết cấu toàn bao vây

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?