Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

3rd Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ giáo trình Minna no Nihongo  [N5]

Tính từ giáo trình Minna no Nihongo [N5]

1st - 5th Grade

69 Qs

ngôn ngữ hình thức

ngôn ngữ hình thức

1st - 5th Grade

74 Qs

GDKTPL B1 GHK1

GDKTPL B1 GHK1

1st - 5th Grade

68 Qs

Khánh

Khánh

3rd Grade

65 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài  8 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 8 sơ cấp 2

3rd Grade

67 Qs

Mèo thi 3

Mèo thi 3

1st - 12th Grade

71 Qs

bài tạp

bài tạp

3rd Grade

67 Qs

ÔN TẬP TỪ CHỈ SỰ VẬT, HOẠT ĐỘNG VÀ ĐẶC ĐIỂM

ÔN TẬP TỪ CHỈ SỰ VẬT, HOẠT ĐỘNG VÀ ĐẶC ĐIỂM

3rd Grade

65 Qs

Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 1

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Hiền Thị

Used 8+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

To dịch sang tiếng Hàn là gì?

오다

먹다

마시다

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đến có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhỏ dịch sang tiếng Hàn là gì?

작다

크다

높다

낮다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Ngủ dịch sang tiếng Hàn là gì?

자다

먹다

가다

보다

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Nhiều có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Ăn dịch sang tiếng Hàn là gì?

먹다

자다

가다

보다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ít dịch sang tiếng Hàn là gì?

많다

적다

높다

낮다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?