Tiếng Anh Thì Quiz

Tiếng Anh Thì Quiz

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Welcome To My Class

Welcome To My Class

5th - 12th Grade

20 Qs

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

KG - Professional Development

10 Qs

CN 9 - Kiểm tra 15 phút

CN 9 - Kiểm tra 15 phút

8th - 12th Grade

20 Qs

MRVT: Cái đẹp Tuần 22

MRVT: Cái đẹp Tuần 22

9th - 10th Grade

14 Qs

Ngữ văn 10 - DVT

Ngữ văn 10 - DVT

10th Grade

14 Qs

Vui Tết Tân Sửu 2021

Vui Tết Tân Sửu 2021

10th Grade

14 Qs

20 / 11

20 / 11

3rd - 12th Grade

20 Qs

Động từ

Động từ

4th Grade - University

10 Qs

Tiếng Anh Thì Quiz

Tiếng Anh Thì Quiz

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Ly Nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy thì hiện tại trong tiếng Anh?

9

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy thì quá khứ trong tiếng Anh?

4

5

6

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy thì tương lai trong tiếng Anh?

5

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có tất cả bao nhiêu thì trong tiếng Anh?

10

11

12

13

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thì trong tiếng Anh được sử dụng để làm gì?

Để xác định thời gian xảy ra của một sự việc, hiện tượng, hành động nào đó

Để xác định mục đích xảy ra của một sự việc, hiện tượng, hành động nào đó

Để xác định người gây ra sự việc, hiện tượng, hành động nào đó

Để xác định nguyên nhân của một sự việc, hiện tượng, hành động nào đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn?

yesterday, last week, last night

tomorrow, next month, next year

now, at the moment, at present

always, usually, sometimes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào được dùng để diễn tả hành động đã kết thúc và không còn liên quan tới hiện tại?

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Thì tương lai đơn

Thì tương lai gần

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?