ENGLISH 6

ENGLISH 6

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 14/12 review

Vocabulary 14/12 review

5th - 7th Grade

14 Qs

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

KG - Professional Development

10 Qs

Cooking

Cooking

3rd - 9th Grade

10 Qs

ôn tập PTV unit 1

ôn tập PTV unit 1

5th - 7th Grade

10 Qs

Từ vựng U10

Từ vựng U10

6th Grade

10 Qs

[ Vocab ] 10 từ vựng Siêu Trí Nhớ

[ Vocab ] 10 từ vựng Siêu Trí Nhớ

6th - 8th Grade

9 Qs

Trung Quốc phong kiến

Trung Quốc phong kiến

1st - 12th Grade

10 Qs

Reading 5 - Unit 11: Winners

Reading 5 - Unit 11: Winners

6th - 7th Grade

10 Qs

ENGLISH 6

ENGLISH 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Nhi

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của EXPLAIN
/iks'plein/ là:

giải thích

khen ngợi

yêu cầu

bàn luận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ PRECIOUS
/'preʃəs/ là:

thành công

vui mừng

ngạc nhiên

quý giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ REGULARLY
/'regjuləri/ là:

thỉnh thoảng

gần đây

thường xuyên

đôi khi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ FORTUNE
/'fɔ:tʃn/ là:

sự may mắn, gia tài

tài sản

sự thành công

cơ hội

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với A LOT OF:

plenty of

a lots of

lots of

full of

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ EXPERIMENT /iks'periment/ là:

bài tập

thí nghiệm

triển lãm

bàn luận

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết công thức "dành thời gian làm gì":

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
He spends 2 hours _______ the bike.

fixes

fixing

to fix

fix

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của ACCORDING TO là:

theo như

thêm vào đó

tuy nhiên

mặc dù