ENGLISH 6

ENGLISH 6

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Subjects

Subjects

4th - 6th Grade

12 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

5th Grade - University

10 Qs

VOCAB TEST UNIT 1-PIONEER

VOCAB TEST UNIT 1-PIONEER

6th - 8th Grade

11 Qs

Test Vocab _ Grade 5

Test Vocab _ Grade 5

6th Grade

10 Qs

Test Vocab _ Grade 5

Test Vocab _ Grade 5

6th Grade

10 Qs

[ Vocab ] 10 từ vựng Siêu Trí Nhớ

[ Vocab ] 10 từ vựng Siêu Trí Nhớ

6th - 8th Grade

9 Qs

Vocabulary 14/12 review

Vocabulary 14/12 review

5th - 7th Grade

14 Qs

Mini-test lesson 5

Mini-test lesson 5

5th - 8th Grade

10 Qs

ENGLISH 6

ENGLISH 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Nhi

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của EXPLAIN
/iks'plein/ là:

giải thích

khen ngợi

yêu cầu

bàn luận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ PRECIOUS
/'preʃəs/ là:

thành công

vui mừng

ngạc nhiên

quý giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ REGULARLY
/'regjuləri/ là:

thỉnh thoảng

gần đây

thường xuyên

đôi khi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ FORTUNE
/'fɔ:tʃn/ là:

sự may mắn, gia tài

tài sản

sự thành công

cơ hội

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với A LOT OF:

plenty of

a lots of

lots of

full of

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của từ EXPERIMENT /iks'periment/ là:

bài tập

thí nghiệm

triển lãm

bàn luận

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết công thức "dành thời gian làm gì":

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
He spends 2 hours _______ the bike.

fixes

fixing

to fix

fix

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng việt của ACCORDING TO là:

theo như

thêm vào đó

tuy nhiên

mặc dù