English 2_Unit 2_Operation_Vocab

English 2_Unit 2_Operation_Vocab

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 20 - LESSON 20

University

23 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 27 - INTENSIVE L6

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 27 - INTENSIVE L6

University

29 Qs

NVLT - Bài kiểm tra số 2

NVLT - Bài kiểm tra số 2

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 8 - LESSON 11+12

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 8 - LESSON 11+12

University

30 Qs

Real listening and speaking 1 Unit 6a

Real listening and speaking 1 Unit 6a

University

27 Qs

file 6

file 6

1st Grade - University

30 Qs

Từ vựng về dụng cụ máy móc trong xây dựng

Từ vựng về dụng cụ máy móc trong xây dựng

University

30 Qs

unit4: life in the past

unit4: life in the past

University

22 Qs

English 2_Unit 2_Operation_Vocab

English 2_Unit 2_Operation_Vocab

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quy Trong Do

Used 8+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Process
Bộ nhớ/vùng nhớ đệm
xử lý
Thiết bị định liều lượng
Bộ sấy lọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Absorb
Tìm nạp
Bộ sấy lọc
thẩm thấu
Bộ logic toán học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pressure
Áp lực
Thiết bị bán dẫn
ống xả/ đường xả
Tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disable
Chảy
Thiết bị bán dẫn
Tìm nạp
Vô hiệu hoá/ Ngăn chặn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enable
Thiết bị điều khiển lập trình
Cho phép/ Kích hoạt
Thiết bị bán dẫn
Áp lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Evaporate
Thiết bị điều khiển lập trình
Bay hơi, bốc hơi
Điều khiển
Bộ sấy lọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flow
Cuộn dây hình ống
Bức xạ
Lệnh
Chảy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?