Ôn tập

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Hard
Quỳnh Anh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
A:图书馆在______?A: Túshūguǎn zài______?
B:我不知道,对不起。B: Wǒ bù zhīdào, duìbuqǐ.
这儿 zhèr
那儿 nàr
哪儿 nǎr
哪 nǎ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phiên âm tương ứng với từ 汉语课本
hányù kěbèn
hányú kēbēn
hànyǔ kèběn
hányǔ kèběn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phiên âm tương ứng với chữ Hán sau: 音乐杂志
yīnyuè zǎzhì
yǐnyuē zāzhì
yǐnyuè zázhǐ
yīnyuè zázhì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm “qǐngwèn” (cho hỏi, xin hỏi)
晴们
青门
请问
清闷
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại:
A:我是越南人,你_____? (A: Wǒ shì Yuènán rén, nǐ_____?)
B:我是美国人。(B: Wǒ shì Měiguó rén.)
也 yě
哪 nǎ
吗 ma
呢 ne
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại:
A:我来介绍一下儿,他叫大卫,她叫玛丽。(A: Wǒ lái jièshào yīxiàr, tā jiào Dàwèi, tā jiào Mǎlì. )
B:______很高兴。(B:______Hěn gāoxìng.)
哪国 nǎguó
认识 rènshi
介绍 jièshào
同学 tóngxué
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn câu hỏi tương ứng cho câu sau: 他是我的朋友。(Tā shì wǒ de péngyou.)
他是什么?
Tā shì shénme?
他是哪国人?
Tā shì nǎ guórén?
他是谁?
Tā shì shéi?
他叫什么名字?
Tā jiào shénme míngzi?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบGEN2006(รวมบท1-8)

Quiz
•
University
10 questions
Nama Anda Siapa

Quiz
•
6th Grade
15 questions
hanyu 1 bab 2

Quiz
•
1st Grade
15 questions
hanyu 1 bab 1-5

Quiz
•
1st Grade
11 questions
[HSK 2] BÀI 4 v.2

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
HSK 1 Prueba 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
mandarin

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade