Chi trên - Chi dưới

Chi trên - Chi dưới

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PLĐC

PLĐC

University

52 Qs

Computer Networking Part 2(2)

Computer Networking Part 2(2)

University

48 Qs

55566677

55566677

University

50 Qs

Xương chi trên

Xương chi trên

University

55 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

57 Qs

DTCT2

DTCT2

University

48 Qs

Bát cương

Bát cương

University

53 Qs

Đường lên đỉnh Pearlympia

Đường lên đỉnh Pearlympia

KG - Professional Development

50 Qs

Chi trên - Chi dưới

Chi trên - Chi dưới

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

bee bee

Used 2+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm định hướng xương đòn. Chọn câu sai.

A. Đặt xương nằm ngang.

B. Mặt có rãnh xuống dưới.

C. Đầu dẹt hướng vào trong.

D. Bờ lõm đầu dẹt ra trước.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm xương đòn. Chọn câu sai.

A. Thân xương dẹt, cong hình chữ s.

B. Đầu ngoài khớp với mỏm cùng vai.

C. Mặt trên thân xương gồ ghề

D. Đầu trong nối với xương ức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở giữa của mặt dưới thân xương đòn có.

A. Dây chằng thang.

B. Dây chằng nón.

C. Vết ấn dây chằng sườn đòn.

D. Rãnh dưới đòn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm yếu thường gãy ở xương đòn là.

A. Giữa thân xương đòn.

B. Chỗ nối giữa đầu trong và thân xương đòn.

C. Chỗ nối giữa 1/3 trong và 2/3 ngoài.

D. Chỗ nối giữa 1/3 ngoài và 2/3 trong.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm của xương vai. Chọn câu đúng.

A. Dẹt, hình tam giác nằm phía trước trên lồng ngực

B. Mặt sườn lõm,gọi là hố dưới gai.

C. Có hai mặt, ba bờ và ba góc.

D. Mặt lưng có hố có nhiều gờ chếch hình nan quạt.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỏm quạ của xương vai nằm ở.

A. Bờ ngoài.

B. Bờ trong.

C. Bờ trên.

D. Bờ dưới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm định hướng xương cánh tay. Chọn câu đúng.

A. Đặt xương nằm ngang.

B. Đầu tròn xuống dưới.

C. Rãnh đầu tròn hướng ra trước.

D. Đầu tròn hướng ra ngoài.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?