ÔN TẬP TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT VÒNG 6

ÔN TẬP TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT VÒNG 6

5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÌM HIỂU NQ ĐẠI HỘI ĐOÀN CÁC CẤP NHỆM KỲ 22-27 - TRƯỜNG TH B'ĐƠR

TÌM HIỂU NQ ĐẠI HỘI ĐOÀN CÁC CẤP NHỆM KỲ 22-27 - TRƯỜNG TH B'ĐƠR

1st - 5th Grade

25 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

5th Grade

30 Qs

TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ 5

TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ 5

5th Grade

25 Qs

ÔN TẬP CUỐI TUẦN

ÔN TẬP CUỐI TUẦN

5th Grade

25 Qs

ôn hè lần 1 22-23

ôn hè lần 1 22-23

1st - 5th Grade

25 Qs

Amazing race !!!

Amazing race !!!

4th - 6th Grade

25 Qs

Rung chuông vàng khối 5

Rung chuông vàng khối 5

5th Grade - University

25 Qs

La Négation en Français

La Négation en Français

4th Grade - University

25 Qs

ÔN TẬP TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT VÒNG 6

ÔN TẬP TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT VÒNG 6

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

P TL

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Giải câu đố:

Mất đầu thì trời sắp mưa,

Mất đuôi sạch gạo tối trưa thường làm,

Chắp đuôi chắp cả đầu vào,

Xông vào mặt trận đánh tan quân thù.

Chữ chắp đuôi và đầu là chữ gì?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Để nguyên - sáng tỏ đêm thâu

Bớt đầu - tránh ngọt, kẻo sâu "ngó ngàng".

Mất đuôi - với rắn họ hàng

Chữ gì? Bạn chớ vội vàng, đoán xem.

(Chữ mất đuôi là chữ gì?)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Để nguyên - loại quả thơm ngon

Hỏi vào - co lại chỉ còn bé thôi.

Nặng vào - mới thật lạ đời

Bỗng nhiên thành vết xoong nồi lọ lem.

(Chữ thêm nặng là chữ gì?)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các âm thành từ có nghĩa:

ớ/ uồ / nh/ n/ ng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các âm thành từ có nghĩa:

oan/ ng/ kh/ d/ u

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ ngữ để tạo thành câu:

đất/ của / con. / ngày /là/ tháng / nước, / Mẹ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

ăn/ngon/Ngày/nằm/say./miệng,/ngủ/đêm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?